Mã vạch không chỉ đơn thuần là công cụ giúp quản lý hàng hóa hiệu quả mà còn cung cấp nhiều thông tin quan trọng về nguồn gốc, xuất xứ và tính xác thực của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ quét mã, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm tra thông tin chi tiết, đảm bảo chất lượng và tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Hãy cùng Huỳnh Long tìm hiểu chi tiết hơn về mã vạch là gì, nghĩa và cách xem mã vạch của sản phẩm nhé!
Mã vạch là gì?
Mã vạch (Barcode) là một dạng ký hiệu gồm các vạch đen và khoảng trắng xen kẽ, được sử dụng để mã hóa thông tin giúp máy quét có thể đọc được. Đây là một công cụ quan trọng trong việc quản lý hàng hóa, logistics và thanh toán điện tử.
Mã vạch hoạt động dựa trên nguyên tắc quét và giải mã dữ liệu. Khi đưa mã vạch vào máy quét, ánh sáng từ máy sẽ phản xạ vào các khoảng trắng và bị hấp thụ bởi các vạch đen. Máy quét sau đó chuyển đổi tín hiệu này thành dữ liệu số, giúp hệ thống nhận diện và xử lý thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các thành phần cơ bản của mã vạch:
- Vạch đen và khoảng trắng: Đây là phần quan trọng nhất của mã vạch, dùng để lưu trữ thông tin theo một cấu trúc nhất định.
- Dãy số hoặc ký tự bên dưới: Cung cấp thông tin bổ sung, giúp con người có thể đọc được ngay cả khi mã vạch bị mờ hoặc hư hỏng.
- Vùng yên tĩnh (Quiet Zone): Khoảng trống ở hai bên mã vạch giúp máy quét nhận diện được mã dễ dàng hơn.

Lịch sử và sự phát triển của mã vạch
Năm 1948, chủ tịch một công ty kinh doanh thực phẩm mong muốn tìm ra cách tự động kiểm tra toàn bộ quy trình sản xuất. Đáp lại mong muốn đó, hai sinh viên Đại học Drexel, Norman Joseph Woodland và Bernard Silver đã bắt tay nghiên cứu và phát triển ý tưởng.
Ban đầu, họ thử áp dụng mã Morse, biểu diễn bằng các vạch dọc rộng hẹp khác nhau. Sau đó, họ cải tiến thành dạng mã vạch với các vòng tròn đồng tâm. Thành quả nghiên cứu này được cấp bằng sáng chế tại Mỹ vào năm 1952, với tên gọi Classifying Apparatus and Method (Thiết bị và phương pháp phân loại).

Các loại mã vạch
Mã vạch 1D
Mã vạch 1D, hay còn gọi là mã vạch tuyến tính, là một trong những dạng mã vạch phổ biến và dễ sử dụng nhất. Nó được tạo thành từ các vạch đen xen kẽ với khoảng trắng, có độ rộng khác nhau để mã hóa thông tin. Nhờ cấu trúc đơn giản, mã vạch 1D thường được in dưới dạng các sọc thẳng đứng, đi kèm với một dãy số hoặc chữ cái phía dưới để hỗ trợ nhận diện.
Mã vạch 1D đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả, giúp tự động hóa quá trình thu thập và xử lý thông tin. Chúng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống bán lẻ, quản lý kho hàng, vận chuyển và logistics. Máy quét mã vạch thông thường có thể dễ dàng đọc các loại mã này, giúp cải thiện tốc độ làm việc và giảm sai sót trong quản lý dữ liệu.
Các loại mã vạch 1D phổ biến:
Mã UPC (Universal Product Code)
- Cấu trúc gồm 12 số, trong đó 5 số đầu là mã nhà sản xuất, 5 số tiếp theo là mã sản phẩm, và số cuối cùng là số kiểm tra.
- Được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, Canada và nhiều quốc gia khác.
- Có nhiều biến thể như UPC-A, UPC-B, UPC-C, UPC-D, UPC-E, UPC-2, UPC-5.
Mã EAN (European Article Number)
- Gồm hai dạng chính: EAN-13 (13 số) và EAN-8 (8 số).
- Bao gồm mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và số kiểm tra.
- Được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở châu Âu.
Mã Code 39
- Không giới hạn chiều dài, có thể mã hóa chữ hoa, số và một số ký tự đặc biệt.
- Thường được sử dụng trong bán lẻ, công nghiệp và dịch vụ bưu chính.
Mã Code 128
- Có khả năng mã hóa toàn bộ 128 ký tự ASCII.
- Gồm các biến thể như 128A, 128B, 128C và phiên bản tự động.
- Ứng dụng trong nhiều ngành nghề nhờ tính linh hoạt cao.
Mã ITF (Interleaved 2 of 5)
- Có khả năng mã hóa 14 chữ số và thay đổi độ dài theo nhu cầu.
- Phù hợp với lĩnh vực đóng gói, vận chuyển và logistics.
Mã Codabar
- Mã hóa tối đa 16 ký tự.
- Chủ yếu dùng trong hậu cần và lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Mã vạch 93
- Dựa trên mã Code 39 nhưng có kích thước nhỏ gọn và tính bảo mật cao hơn.
- Hỗ trợ mã hóa cả dữ liệu chuẩn và toàn bộ bảng mã ASCII.
Mã vạch MSI Plessey
- Được thiết kế chủ yếu để kiểm soát hàng tồn kho.
- Chỉ mã hóa các chữ số từ 0 đến 9.

Mã vạch 2D
Mã vạch 2D hay còn gọi là mã vạch hai chiều, là phiên bản nâng cấp của mã vạch 1D truyền thống. Thay vì chỉ sử dụng các vạch đen và khoảng trắng theo một chiều như mã vạch 1D, mã vạch 2D lưu trữ dữ liệu theo cả chiều ngang và dọc. Nhờ đó, chúng có thể chứa một lượng thông tin lớn hơn trong không gian nhỏ hơn, giúp tối ưu hóa khả năng mã hóa dữ liệu.
Mã vạch 2D thường có dạng ma trận hình vuông hoặc chữ nhật, gồm các ô vuông nhỏ đen trắng được sắp xếp theo trật tự nhất định. Nhờ khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, chúng ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bán lẻ, quản lý hàng hóa, sản xuất công nghiệp và chăm sóc sức khỏe.
Mỗi loại mã vạch đều có đặc điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong quản lý và lưu trữ dữ liệu. Việc lựa chọn mã vạch phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng hiệu suất và đảm bảo độ chính xác trong quản lý thông tin.
Các loại mã vạch 2D phổ biến:
QR Code
- Hỗ trợ mã hóa nhiều loại dữ liệu, từ văn bản, URL đến thông tin thanh toán.
- Có khả năng chứa tối đa 7.089 ký tự số hoặc 4.296 ký tự chữ và số.
- Ứng dụng rộng rãi trong thương mại điện tử, tiếp thị và thanh toán trực tuyến.
DataMatrix
- Có thể lưu trữ từ vài byte đến 1.556 byte dữ liệu, hỗ trợ tối đa 2.335 ký tự chữ và số.
- Nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử.
PDF417
- Là loại mã vạch 2D có độ bảo mật cao, có thể mã hóa dữ liệu văn bản, hình ảnh và đồ họa.
- Dung lượng lưu trữ tối đa lên đến 1.108 byte dữ liệu nhị phân, 1.850 ký tự chữ và 2.725 ký tự số.
- Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lưu trữ thông tin chi tiết như thẻ căn cước, vé máy bay và tài liệu pháp lý.

So sánh giữa các loại mã vạch
So sánh ưu và nhược điểm của mã vạch 1D và 2D, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của họ.
Tiêu chí | Mã vạch 1D (Tuyến tính) | Mã vạch 2D (Hai chiều) |
Cấu trúc | Dãy vạch đen trắng song song, đọc theo một chiều (ngang). | Mã hóa dữ liệu theo cả hai chiều (ngang và dọc). |
Dung lượng dữ liệu | Giới hạn, thường chỉ chứa tối đa 20 – 25 ký tự. | Lưu trữ hàng nghìn ký tự, mã hóa văn bản, URL, hình ảnh,… |
Kích thước | Dài hơn khi chứa nhiều dữ liệu. | Nhỏ gọn hơn dù chứa nhiều dữ liệu hơn. |
Khả năng đọc | Chỉ quét được bằng máy quét laser hoặc CCD. | Dễ quét bằng camera điện thoại, máy quét ảnh. |
Khả năng sửa lỗi | Dữ liệu dễ bị hỏng khi mã vạch bị trầy xước hoặc bẩn. | Tích hợp tính năng sửa lỗi, vẫn đọc được khi bị mờ, trầy xước. |
Ứng dụng phổ biến | Bán lẻ, quản lý kho, theo dõi sản phẩm. | Thanh toán điện tử, tiếp thị, theo dõi lô hàng, giấy tờ cá nhân. |
Chi phí triển khai | Thấp, phù hợp với hệ thống đơn giản. | Cao hơn do yêu cầu máy quét và hệ thống xử lý hiện đại. |
Ý nghĩa của mã vạch là gì?
Cách mã vạch chứa thông tin
Mã vạch lưu trữ thông tin bằng cách sử dụng các đường kẻ (vạch) có độ dày khác nhau kết hợp với khoảng trắng. Dữ liệu trong mã vạch thường là:
- Số nhận dạng sản phẩm (UPC, EAN)
- Mã số seri hoặc lô hàng
- Ngày sản xuất, hạn sử dụng (trong một số loại mã đặc biệt)
Khi máy quét chiếu tia laser hoặc cảm biến lên mã vạch, nó sẽ đo độ phản xạ giữa vạch đen và khoảng trắng. Sau đó, phần mềm giải mã sẽ chuyển đổi mẫu vạch thành chuỗi số hoặc ký tự, giúp nhận diện thông tin sản phẩm.
Tầm quan trọng của mã vạch trong thương mại và logistics
Mã vạch đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Quản lý chuỗi cung ứng: Giúp theo dõi hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối, đảm bảo kiểm soát tồn kho chính xác.
- Bán lẻ: Tăng tốc độ thanh toán, giảm sai sót khi nhập liệu, kiểm soát giá cả tự động.
- Vận tải & logistics: Hỗ trợ theo dõi đơn hàng, tối ưu quy trình giao nhận hàng hóa.
- Y tế: Ghi nhận thông tin bệnh nhân, quản lý thuốc men chính xác hơn.
Nhờ mã vạch, doanh nghiệp có thể giảm chi phí vận hành, tăng hiệu quả quản lý và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Cách xem mã vạch
Cách check mã vạch sản phẩm bằng điện thoại
Bạn có thể dễ dàng kiểm tra thông tin sản phẩm bằng cách quét mã vạch ngay trên điện thoại Android hoặc iOS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Tải ứng dụng quét mã vạch
- Truy cập App Store (iOS) hoặc CH Play (Android), tìm và tải về một ứng dụng hỗ trợ quét mã vạch.
Bước 2: Cấp quyền truy cập camera
- Mở ứng dụng vừa cài đặt, cấp quyền truy cập camera để có thể quét mã vạch.
Bước 3: Tiến hành quét mã vạch
- Đưa camera đến gần mã vạch sản phẩm.
- Đảm bảo mã vạch nằm gọn trong khung quét trên màn hình.
- Ứng dụng sẽ tự động nhận diện và quét mã.
Bước 4: Xem thông tin sản phẩm
Sau khi quét thành công, ứng dụng sẽ hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm, có thể bao gồm:
- Tên sản phẩm, nhà sản xuất
- Đánh giá, nhận xét từ người dùng khác
- Địa điểm bán hàng gần bạn (nếu cấp quyền truy cập vị trí)
Xem mã vạch bằng iCheck
iCheck là một trong những ứng dụng quét mã vạch và mã QR được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Ứng dụng hỗ trợ hầu hết các loại hàng hóa trong nước, giúp bạn kiểm tra giá, nguồn gốc sản phẩm và tìm địa chỉ mua hàng uy tín. Ngoài ra, iCheck còn cung cấp đánh giá từ người dùng đã trải nghiệm sản phẩm, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn.
Cách xem mã vạch bằng Barcode Việt
Barcode Việt cũng hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm, kiểm tra giá cả và xác minh hàng giả. Tuy nhiên, kho dữ liệu của ứng dụng này không phong phú bằng iCheck. Nếu bạn cần một ứng dụng đơn giản, dễ sử dụng thì đây vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Check mã vạch bằng Barcode Scanner
Ngoài chức năng quét mã vạch, Barcode Scanner còn cho phép người dùng tự tạo mã QR cho sản phẩm của mình. Đây là một lựa chọn hữu ích cho những ai muốn kiểm tra sản phẩm và tạo mã QR nhanh chóng.

Ứng dụng của mã vạch trong cuộc sống
Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng
Mã vạch là công cụ không thể thiếu trong việc phân loại và quản lý kho hàng. Khi hàng hóa được dán tem mã vạch, quá trình nhập – xuất trở nên nhanh chóng, chính xác hơn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát số lượng tồn kho, đưa ra quyết định nhập hoặc xuất hàng hợp lý, tối ưu chi phí lưu kho và tránh tình trạng hàng hóa dư thừa hoặc thiếu hụt.
Phân biệt hàng thật – hàng giả
Mã vạch chứa dãy số định danh giúp người tiêu dùng kiểm tra nhanh nguồn gốc sản phẩm. Chỉ cần quét mã, bạn có thể biết sản phẩm có phải hàng chính hãng hay không, xuất xứ từ đâu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mà còn góp phần hạn chế tình trạng hàng giả, hàng kém chất lượng trên thị trường.
Hỗ trợ thanh toán nhanh chóng
Tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, mã vạch giúp đẩy nhanh quá trình thanh toán. Nhân viên chỉ cần quét mã để hệ thống nhận diện sản phẩm, tính tiền chính xác mà không cần nhập thủ công. Đồng thời, dữ liệu bán hàng cũng được cập nhật ngay vào hệ thống, giúp doanh nghiệp quản lý doanh thu hiệu quả, theo dõi hàng tồn và tối ưu chi phí vận hành.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Không chỉ giới hạn trong thương mại, mã vạch còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống:
- Hàng không: Các hãng bay sử dụng mã vạch để phân loại hành lý ký gửi, tránh thất lạc hoặc nhầm lẫn khi vận chuyển.
- QR Code: Dạng mã vạch 2D này được dùng để truyền tải thông tin như chương trình khuyến mãi, link tải ứng dụng, website doanh nghiệp… Chỉ cần một cú quét bằng điện thoại, người dùng có thể tiếp cận ngay thông tin hữu ích.
Với tính ứng dụng cao, mã vạch đã trở thành công cụ quan trọng, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý, tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Các phương pháp in mã vạch phổ biến hiện nay
- In mã vạch bằng máy in laser, phương pháp này phù hợp với các loại chất liệu có bề mặt cứng như kim loại, thuỷ tinh, gỗ.
- In mã vạch bằng máy in truyền nhiệt, phù hợp với vật liệu mềm như giấy, nhựa, vải. Các vật liệu như kim loại hoặc thuỷ tinh mực sẽ không bám chắc.
- In bằng máy in phun date code, cũng tương tự như in truyền nhiệt, nên hạn chế in trên các vật liệu nhẵn, bóng.
Câu hỏi thường gặp về mã vạch là gì?
Mã vạch có thể bị trùng lặp không?
Không, mỗi mã vạch được GS1 cấp là duy nhất. Việc sử dụng mã vạch trùng có thể gây nhầm lẫn và vi phạm pháp luật.
Mã vạch có cho biết quốc gia sản xuất không?
Không hẳn. Ba chữ số đầu chỉ thể hiện quốc gia đăng ký mã vạch, không phải nơi sản xuất thực tế.
Có thể tự tạo mã vạch mà không cần đăng ký không?
Có thể tạo mã vạch bằng công cụ miễn phí, nhưng nếu không đăng ký với GS1, mã vạch sẽ không được công nhận chính thức.
Nếu mã vạch bị mờ hoặc hỏng thì sao?
Máy quét có thể không đọc được, trong trường hợp đó nhân viên thu ngân có thể nhập mã bằng tay hoặc cần in lại mã vạch mới.
Làm sao để kiểm tra sản phẩm chính hãng bằng mã vạch?
Người tiêu dùng có thể sử dụng ứng dụng quét mã vạch như Google Lens, iCheck, Barcode Scanner để kiểm tra thông tin sản phẩm.
Tất cả sản phẩm có bắt buộc phải có mã vạch không?
Không, nhưng đối với sản phẩm lưu thông trong hệ thống bán lẻ lớn, mã vạch là bắt buộc để dễ dàng quản lý.
Mã vạch có hết hạn không?
Mã vạch không hết hạn, nhưng nếu doanh nghiệp không sử dụng, nó có thể được tái cấp phát.
Sự khác biệt giữa mã vạch và RFID là gì?
Mã vạch cần quét từng sản phẩm và chi phí thấp. RFID sử dụng sóng radio, cho phép quét nhiều sản phẩm cùng lúc nhưng chi phí cao hơn.
Mã QR có thể thay thế mã vạch không?
Mã QR chứa nhiều thông tin hơn và phổ biến trong tiếp thị, thanh toán. Tuy nhiên, mã vạch vẫn là tiêu chuẩn trong bán lẻ và logistics.
Xem thêm:
- Máy in phun ký tự nhỏ, ký tự lớn: Sự khác biệt là gì?
- EXP là gì? EXP được in ở đâu trên hàng hóa?
- Truy xuất nguồn gốc thực phẩm trong thời đại công nghiệp 4.0
Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn đọc hiểu chi tiết hơn về mã vạch là gì, ý nghĩa và cách xem mã vạch của từng sản phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp các thiết bị công nghiệp chất lượng, uy tín với giá thành hợp lý, hãy liên hệ ngay với Huỳnh Long qua hotline 0961 166 388 nhé!
Theo dõi Fanpage của Huỳnh Long tại đây.
🔰Liên hệ để được hỗ trợ tư vấn, mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG
📲: (+84) (28) 3592 6789 / 028 2253 5672 / 0961 166 388
📧: marketing@huynhlong.com.vn
🌐: huynhlong.com.vn
📌: Lô J35, KDC Phú Nhuận, 659 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.