TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy dán nhãn model Labelstik 120C là một trong những thiết bị rất thân thiện và dễ sử dụng. Máy Dán Nhãn hoàn toàn phù hợp với hệ thống điều khiển dán nhãn hiện đại nhất cùng với hệ thống cảm biến dán nhãn tự động.
Thiết bị phù hợp với việc dán nhãn các chai tròn, lọ cổ tròn và các vật phẩm khác. Khả năng dán lên tới 100 sản phẩm mỗi phút tùy theo diện tích và kích cỡ sản phẩm.
Máy dán nhãn Labelstik 120C tương tự như máy dán nhãn 100F.Twin phù hợp với cho việc dán nhãn 2 bên, hoặc 2 mặt liên tiếp cạnh nhau hình chữ L. Máy cũng có thể chỉ dán một bên theo yêu cầu của khách hàng và khả năng dán nhãn tối đa 100 sản phẩm/ phút theo các kích cỡ, hình dáng, chuyển động sản phẩm và kích cỡ của nhãn dán.
Thiết bị dán nhãn hoàn toàn phù hợp với tất cả hộp, túi thông dụng trên thị trường, ngoài ra có thể điều khiển từ xa và điều khiển tại chỗ.
Băng dính của máy dán nhãn Labelstik 120C sở hữu điểm mấu chốt khác biệt trong việc điều khiển tốc độ hệ thống, đồng thời có gói lựa chọn tăng cường là điều khiển hệ thống dán nhãn từ xa, giúp đóng gói dán nhãn những chai lọ thủy tinh. Máy được lắp đặt thêm một lớp kính cường lực an toàn, nhưng vẫn đầy đủ tất cả các tính năng cơ bản của một thiết bị tiêu chuẩn. Và vẫn đảm bảo phù hợp với nhu cầu thị trường và đồng thời giúp tiết kiệm tiền bạc và thời gian.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
THÔNG SỐ | |
Đặc Tính Kỹ Thuật | |
Chiều Cao Dán Nhãn: | Tiêu chuẩn từ 8mm tới 70 mm |
Chiều Dài | Tối thiểu 12mm |
Độ Dày Của Cuộn | 300 mm |
Lõi Cuộn | 75/76 mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Nhãn | ~0.3 mm |
Kích Cỡ Sản Phẩm | Chiều rộng từ 70 – 100 mm, Chiều dài từ 50 – 250 mm |
Điện Năng Tiêu Thụ | 220 V (50/60hz) |
Năng Lượng | 1,5 Amp |
Năng Suất Tiêu Thụ | 0.75Kw |
Tốc Độ | Lên tới 100 nhãn/ phút, phụ thuộc vào sản phẩm và nhãn dán |
Có thể lên tới 250 nhãn/ phút nếu sử dụng Model: LABELSTIK – 250F.Twin | |
Tốc độ hoàn toàn phụ thuộc vào độ ổn định của sản phẩm trên băng chuyền ở một tốc độ cao chắc chắn | |
Chiều Cao Của Băng Chuyền | 830 – 875 mm |
Diện Tích Không Gian Làm Việc | 1830mm (L) x 650 mm (W) x 1500 – 1700 mm (H) |
Bao gồm Buồng TG | N/A |
Dịch Chuyển Thiết Bị | Từ trái qua phải tính từ phía vận hành |
Yêu Cầu | |
Nguồn Điện | 2.0 Hp |
Điện Năng Tiêu Thụ | 220 V điện 1 pha (50hz) hoặc 415 V điện 3 pha |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.