TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in Laser công nghiệp 7220 – 7320 là một trong những máy in laser ấn nhỏ gọn, linh hoạt và ít chi phí bảo trì.
Máy in laser công nghiệp 7220 – 7320 được thiết kế để cho việc khắc trực tiếp. Phục vụ cho các ứng dụng nhận dạng trên kim loại, nhựa và các vật liệu cứng khác. Chuyên sử dụng trong ngành hàng không, ô tô, điện tử, thiết bị y tế và các dụng cụ làm việc khác.
Nguồn Laser Ytterbium tạo bản tin chất lượng cao trên các bề mặt kim loại và nhựa
- Có thể khắc với nhiều font chữ tiêu chuẩn, các mã và đồ họa mà máy có thể đọc được.
- Nhiều đầu quét và thấu kính chính xác giúp đạt được chất lượng in mong muốn.
- Các tùy chọn đầu in có độ phân giải cao với các vùng in lớn cho các ứng dụng chuyển động với tốc độ cao.
Thời gian vận hành tối ưu giúp tăng năng suất và giảm chi phí
- Nguồn laser fiber siêu bền có thể hoạt động đến hơn 100.000 giờ.
- Đảm bảo giảm thiểu nhu cầu bảo trì của buồng bơm thông thường với laser.
- Nguồn laser hiệu suất cao được làm mát bằng quạt từ bên trong mà không cần tác động bên ngoài.
Được thiết kế phù hợp với dây chuyền sản xuất và quy trình của doanh nghiệp
- Máy in laser công nghiệp 7220 & 7230 nhỏ gọn và chi phí bảo trì thấp, hoàn toàn phù hợp cho các ứng dụng in trực tiếp (DPM).
- Ứng dụng nhận dạng (UID) trên kim loại, nhựa và các vật liệu khó in ấn khác.
- Nhiều phương pháp kết nối dữ liệu, từ dữ liệu có sẵn trên máy hay kết nối thông qua giao diện Ethernet và RS232.
- Công nghệ in ấn tốc độ cao mang lại bản in chất lượng cao, nhất quán, sắc nét.
- Phần mềm trực quan cho phép dễ dàng tạo bản tin với tính năng cập nhật tự động nội dung, biểu tượng, đồ họa và ngôn ngữ.
Xem Thêm: Máy in Laser công nghiệp Fiber 7510
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | 7220 | 7320 |
Ống laser | Solid State Fiber | Solid State Fiber |
Công suất tối đa | 10W | 20W |
Làm mát nguồn laser | Làm mát bằng quạt | Làm mát bằng quạt |
Tốc độ in tối đa | 2000 ký tự/giây | |
Tốc độ dây chuyền tối đa | 600 m/phút (1968 ft/phút) | 600 m/phút (1968 ft/phút) |
Cấp độ bảo vệ | IP21, IP54 (laser head) | IP21, IP54 (laser head) |
Chùm tia laser | Được định hướng | Được định hướng |
Tuổi thọ nguồn Laser | >100,000 giờ | >100,000 giờ |
Tùy chọn bước sóng Laser | 1.06 μm | 1.06 μm |
Tuỳ chọn khoảng cách tiêu cự | 50 mm (1.96 in) – 420 mm (16.53 in) | 50 mm (1.96 in) – 420 mm (16.53 in) |
Vùng in tối đa | 498.5 x 361.5 mm (19.62 x 14.23 in) | 498.5 x 361.5 mm (19.62 x 14.23 in) |
Kết nối I/O | Kết nối đầu cuối nội bộ | Kết nối đầu cuối nội bộ |
Giao diện tiêu chuẩn | Cầm tay | Cầm tay |
Giao diện tùy chọn | PC, Touch Panel | PC, Touch Panel |
Cần không khí nhà máy | Không | Không |
Chứng chỉ/Chứng nhận | CE | CE |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Ngành Ô tô và hàng không
- Linh kiện điện và điện tử
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.