TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy In Nhiệt Mực TIJ VIDEOJET 8610 là một cuộc cách mạng với hệ thống mực được thiết kế để sử dụng các loại mực gốc MEK.
Nhờ có cuộc cách mạng này, bạn có thể áp dụng tính năng đơn giản của máy in mực nhiệt cho các ứng dụng yêu cầu độ in sắc nét, các ký tự lặp lại trên phôi, màng film, nhựa.
Máy in Videojet 8610 thích hợp sử dụng trong các ngành chế biến thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm. Máy in date Videojet 8610 là sự kết hợp giữa chất lượng in có độ phân giải cao và quy trình vận hành cực kỳ đơn giản.
Được thiết kế đặc biệt cho việc in mã code ở độ phân giải cao trên những bề mặt khó in, máy 8610 sử dụng mực in phun gốc MEK đặc biệt và các loại mực công nghiệp khác. Hộp mực cao cấp cho mực in nhiệt thông dụng với độ phân giải gấp 4 lần so với các giải pháp in phun liên tục. Tốc độ in dây chuyền lên tới 102 m/phút (333 f/phút), máy 8610 có thể in những kí tự đơn giản tới phức tạp cho các ứng dụng đóng gói bao bì như ngành thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm.
Thời gian vận hành ưu việt
- Sắp xếp mới với mỗi lần thay đổi mực, đảm bảo vận hành tối đa.
- Không có các bộ phận lắp rời hay bảo trì tiêu thụ; không cần các bước hiệu chỉnh.
- Đượcthiết kế và thử nghiệm hiệu quả với tỷ lệ 99.9%*.
- Thiết kế bao bọc kiểu công nghiệp được thực hiện để chịu được các môi trường sản xuất khó khăn.
Hiệu quả tích hợp
- Hệ Thống Cartridge Readiness™ ngăn không cho mực bị khô trong nozzle khi ngừng quá trình sản xuất, cung cấp mã code sạch sẽ lâu dài mà không cần bất kì sự can thiệp nào.
- Bộ điều khiển cung cấp lên đến 2 cartridge cao 12.7mm (1/2 inch) cho phép in lên 2 vị trí hoặc nhiều nội dung hơn.
Đảm bảo chất lượng in
- Phần mềm tiên tiến loại bỏ các lỗi cài đặt.
- Nhiều quy tắc và quyền hạn giúp đơn giản lựa chọn thư lệnh và giảm lỗi hệ thống.
Sử dụng đơn giản
- Sự kết hợp sáng tạo giữa tính dễ sử dụng của máy in nhiệt mực với đặc tính của mực in công nghiệp giúp in trên nhiều bề mặt.
- Thay cartridge dễ dàng và nhanh chóng trong 15 giây hoặc ít hơn.
- Ít phải bảo trì – không cần các phương pháp chuyên môn.
- Các Biểu tượng điều khiển dễ hiểu với điều hướng menu dễ dàng giúp đơn giản hóa tương tác điều hành.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Độ phân giải tối đa(1) | 240 x 240 dpi |
Tốc độ in(2) | up to 102 meters/min. (333 ft/min.) |
In mã vạch | Multiple linear and 2D bar codes available including DataMatrix |
Chiều cao bản tin của một đầu in | 12.7 mm (0.5 in.) |
Số đầu in tối đa | 2 |
Giao diện người dùng | Màn hình màu SVGA LCD cảm ứng 8.4 inch, giao diện CLARiTYTM |
Cổng kết nối | RS232, Ethernet, USB memory, select ZPL, command emulation, text communication |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.