Mỗi loại chất liệu bao bì như nhựa, thủy tinh hay giấy lại đòi hỏi công nghệ in khác nhau để đảm bảo độ bám mực, độ bền màu và hiệu quả sử dụng. Việc chọn sai công nghệ in bao bì có thể gây lãng phí và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hãy cùng Huỳnh Long tham khảo ngay công nghệ in bao bì nhựa, thủy tinh và giấy, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng chất liệu và đưa ra gợi ý lựa chọn công nghệ in phù hợp nhất nhé!
Giới thiệu về máy in khắc công nghiệp trên bao bì thủy tinh
Máy in khắc công nghiệp là gì?
Máy in khắc công nghiệp là thiết bị chuyên dụng, được thiết kế để in thông tin trực tiếp lên bề mặt bao bì sản phẩm trong các dây chuyền sản xuất. Các thông tin phổ biến bao gồm: ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã vạch, mã QR, số lô, logo thương hiệu, tem bảo hành,…
Đặc điểm nổi bật của loại máy này là khả năng vận hành liên tục, chính xác và bền bỉ trong môi trường công nghiệp có tính chất khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi thường xuyên. Ngoài ra, máy còn có thể xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau như nhựa, thủy tinh, kim loại, giấy, carton,…
Ứng dụng của máy in trong ngành sản xuất hiện đại
- Ngành thực phẩm và đồ uống: In hạn sử dụng, ngày sản xuất, mã truy xuất nguồn gốc để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Ngành mỹ phẩm và dược phẩm: Yêu cầu in mã vạch, số lô, tem chống hàng giả rõ ràng để đáp ứng quy định nghiêm ngặt của pháp luật.
- Ngành điện tử và linh kiện: In mã QR, mã serial để phục vụ việc bảo hành, kiểm tra chất lượng và logistics.
- Ngành bao bì và đóng gói: In logo, thông tin thương hiệu trực tiếp trên vỏ hộp, túi, chai lọ, lon, tem nhãn,…
Lợi ích khi đầu tư vào công nghệ in bao bì chuyên dụng
- Tăng năng suất và hiệu quả sản xuất: Máy hoạt động tự động, tốc độ cao, phù hợp với dây chuyền sản xuất lớn, giúp tiết kiệm thời gian.
- Giảm chi phí nhân công và hạn chế sai sót: Hệ thống in ấn tự động giúp loại bỏ sai sót do thao tác thủ công và tiết kiệm chi phí nhân sự.
- Đảm bảo tính đồng nhất và chuyên nghiệp của sản phẩm: Thông tin được in rõ ràng, sắc nét, không bị phai mờ theo thời gian.
- Tuân thủ các quy định pháp lý: Việc in đầy đủ thông tin nhãn hàng hóa giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn của cơ quan quản lý, tránh rủi ro về pháp lý và xử phạt.

Các công nghệ in bao bì phổ biến hiện nay
Máy in laser (Laser marking)
Máy in laser sử dụng chùm tia laser hội tụ để khắc nội dung trực tiếp lên bề mặt vật liệu, thay vì sử dụng mực in như các phương pháp truyền thống.
Ưu điểm:
- Không sử dụng mực, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài và giảm phát thải chất thải công nghiệp.
- Độ sắc nét và độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng cần mã vạch rõ ràng, ký tự nhỏ hoặc chi tiết phức tạp.
- Tính bền vĩnh viễn, khả năng chống phai mờ theo thời gian và điều kiện môi trường.
- Thân thiện với môi trường, do không sử dụng hóa chất hoặc mực in.
- Tốc độ in nhanh, phù hợp với dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao, do yêu cầu thiết bị công nghệ cao và hệ thống điều khiển chính xác.
- Hạn chế về vật liệu, không phù hợp với các vật liệu dễ cháy, hoặc bề mặt mềm như nhựa mỏng, túi nilon.
Máy in phun liên tục (CIJ)
Máy in phun liên tục sử dụng các tia mực nhỏ được phun qua vòi phun với tốc độ cao để tạo thành ký tự hoặc hình ảnh trên bề mặt sản phẩm.
- Phù hợp cho dây chuyền sản xuất tốc độ cao, không cần tiếp xúc trực tiếp với bề mặt in.
- Linh hoạt, có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau như thủy tinh, nhựa, kim loại, giấy bạc,…
- Chi phí đầu tư trung bình, hợp lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Dễ bảo trì, vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp.
Máy in mực nhiệt (TIJ)
Máy in nhiệt TIJ sử dụng nhiệt để đẩy mực từ đầu phun lên bề mặt vật liệu. Mực in thường ở dạng hộp nhỏ gọn, dễ thay thế.
Ưu điểm:
- Giá thành thiết bị thấp, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Chất lượng in sắc nét, đặc biệt hiệu quả trên các bề mặt phẳng như giấy, nhựa phẳng.
- Dễ sử dụng, không yêu cầu kỹ thuật cao khi vận hành.
Nhược điểm:
- Giới hạn về vật liệu in, chủ yếu áp dụng hiệu quả trên bề mặt hút mực và không quá nhám hoặc cong.
- Không phù hợp cho sản lượng lớn, do phải thay hộp mực thường xuyên và tốc độ in bị giới hạn.

Máy in truyền nhiệt (TTO)
Máy in truyền nhiệt sử dụng ribbon (ribbon mực) để chuyển mực lên bề mặt vật liệu thông qua tác động của nhiệt và áp suất.
- In chất lượng cao, hình ảnh rõ nét và có tính thẩm mỹ.
- Tiết kiệm ribbon, do khả năng kiểm soát vùng in chính xác.
- Phù hợp với vật liệu cuộn mềm, đặc biệt là các loại màng nhựa dẻo, túi nilon trong ngành thực phẩm.
Ứng dụng phổ biến: Bao bì snack, mì ăn liền, bánh kẹo, thực phẩm đóng gói dạng cuộn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các công nghệ in bao bì phổ biến hiện nay:
Tiêu chí | Máy in Laser (Laser Marking) | Máy in phun liên tục (CIJ) | Máy in nhiệt (TIJ) | Máy in truyền nhiệt (TTO) |
Nguyên lý hoạt động | Dùng tia laser khắc trực tiếp lên vật liệu | Phun tia mực liên tục qua đầu phun | Dùng nhiệt đẩy mực từ đầu phun | Dùng nhiệt và áp lực truyền mực từ ribbon lên vật liệu |
Vật liệu phù hợp | Kim loại, nhựa cứng, thủy tinh, giấy | Thủy tinh, nhựa, giấy bạc, kim loại | Giấy, nhựa phẳng, bề mặt hút mực | Màng nhựa dẻo, túi nilon dạng cuộn |
Độ nét | Rất cao | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Độ bền thông tin | Vĩnh viễn, không phai | Trung bình đến tốt | Tốt trong điều kiện tiêu chuẩn | Tốt, phụ thuộc loại ribbon |
Chi phí đầu tư ban đầu | Cao | Trung bình | Thấp | Trung bình đến cao |
Chi phí vận hành | Thấp (không dùng mực) | Trung bình (cần mực và dung môi) | Thấp (dùng hộp mực nhỏ) | Trung bình (dùng ribbon) |
Tốc độ in | Rất nhanh | Rất nhanh | Nhanh | Trung bình |
Bảo trì và vận hành | Khó hơn, cần kỹ thuật | Dễ bảo trì, ổn định | Rất dễ, thân thiện với người dùng | Cần hiểu biết cơ bản kỹ thuật |
Khả năng in bề mặt cong | Hạn chế | Tốt | Hạn chế | Không phù hợp |
Ứng dụng điển hình | Thiết bị điện tử, linh kiện, sản phẩm cần thông tin bền lâu
| Bao bì công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm tốc độ cao | Sản xuất nhỏ lẻ, in trên thùng carton, bao bì phẳng | Bao bì snack, mì gói, bánh kẹo, thực phẩm đóng gói |
Hạn chế chính | Giá cao, không in được trên vật liệu mềm/dễ cháy | Cần mực và dung môi, bảo trì vòi phun định kỳ | Hạn chế loại vật liệu, dung tích mực thấp | Không in tốt trên bề mặt không đều, chi phí ribbon |
So sánh công nghệ in bao bì theo từng loại
Bao bì nhựa (PET, PP, PE…)
- Bề mặt trơn nhẵn, khó bám mực.
- Một số loại có khả năng kháng hóa chất hoặc chống thấm.
- Có thể bị biến dạng dưới nhiệt cao.
Khuyến nghị công nghệ in bao bì:
- Máy in CIJ: Linh hoạt, hoạt động tốt trên bề mặt trơn, tốc độ cao.
- Máy in TTO: Thích hợp khi cần in mã vạch, thông tin rõ nét trên màng film cuộn. Cần sử dụng ribbon đặc biệt (wax/resin hoặc resin cao cấp) để đảm bảo độ bám dính.
Bao bì thủy tinh
- Cứng, trơn nhẵn và thường xuyên có độ ẩm do quá trình bảo quản/làm mát.
- Không thấm hút mực.
- Cần mã in bền, không bong tróc trong môi trường lạnh hoặc ẩm.
Gợi ý công nghệ in bao bì:
- Máy in laser: Không sử dụng mực, khắc trực tiếp lên bề mặt. Mã in có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm.
- Máy in CIJ sử dụng mực đặc chế: Mực khô nhanh, bám dính tốt trên bề mặt thủy tinh, chống lem, chịu ẩm.

Bao bì giấy và giấy bạc
- Dễ bám mực do có độ thấm hút.
- Tuy nhiên, nếu mực không phù hợp dễ bị lem hoặc mờ.
- Đòi hỏi mã in rõ ràng, sắc nét, đặc biệt với các loại giấy mỹ thuật hoặc giấy có lớp phủ.
Khuyến nghị công nghệ in bao bì:
- Máy in nhiệt mực: Phù hợp với quy mô nhỏ, in mã vạch hoặc tem nhãn.
- Máy in laser: Tốc độ cao, chất lượng in sắc nét, phù hợp khi sản lượng lớn hoặc cần in liên tục.
Công nghệ in bao bì | CIJ (mực liên tục) | TTO (in nhiệt truyền) | Laser | In nhiệt trực tiếp (TIJ) |
Vật liệu phù hợp | Nhựa, thủy tinh | Nhựa màng mỏng (cuộn) | Giấy, thủy tinh, kim loại | Giấy nhãn, giấy bạc |
Chi phí đầu tư | Trung bình | Cao | Rất cao | Thấp |
Tốc độ in | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình |
Độ bền mã in | Trung bình – cao | Cao | Rất cao | Trung bình |
Ghi chú | Cần mực đặc chế cho thủy tinh | Cần ribbon chất lượng tốt | Không dùng mực, độ bền vượt trội | Phù hợp in tem nhãn, thời hạn ngắn |
Tiêu chí lựa chọn máy in bao bì công nghiệp phù hợp
Loại bao bì và chất liệu
Mỗi dòng máy in khắc sẽ phù hợp với từng loại vật liệu khác nhau, xác định đúng chất liệu bao bì là yếu tố tiên quyết nhằm đảm bảo khả năng bám mực và độ bền của nội dung in.
- Nhựa (PET, HDPE, PP…): Nên sử dụng máy CIJ nhờ khả năng bám mực tốt, tốc độ cao, mực khô nhanh và hoạt động linh hoạt trên nhiều loại nhựa khác nhau.
- Thủy tinh: Máy Laser là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng khắc trực tiếp lên bề mặt mà không cần sử dụng mực, đảm bảo độ bền vĩnh viễn.
- Kim loại (nhôm, thép không gỉ…): Ưu tiên sử dụng máy Laser sợi quang (Fiber Laser) cho khả năng khắc sâu, rõ nét, chịu nhiệt và mài mòn tốt.
- Giấy và bìa carton: Máy TIJ hoặc TTO thường được dùng nhờ khả năng in rõ nét, dễ tích hợp vào dây chuyền đóng gói.
Tốc độ sản xuất và dây chuyền
Tùy thuộc vào tốc độ của dây chuyền sản xuất và hình thức đóng gói, doanh nghiệp cần lựa chọn dòng máy phù hợp để không gây cản trở hoặc làm gián đoạn quá trình vận hành.
- Dây chuyền tốc độ cao (đồ uống, sản phẩm tiêu dùng nhanh): Máy in phun liên tục được thiết kế để hoạt động liên tục với tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu sản lượng lớn.
- Dây chuyền đóng gói dạng cuộn (bao bì mềm, thực phẩm đóng gói sẵn): Máy in truyền nhiệt là giải pháp phù hợp với khả năng in chính xác trên màng film trong quá trình cuộn, không ảnh hưởng đến tốc độ đóng gói.
Mức độ rõ nét và độ bám mực
Tùy theo đặc thù sản phẩm, yêu cầu về chất lượng hình ảnh, mã hóa và tính nhận diện thương hiệu, độ phân giải và khả năng bám mực cần được xem xét kỹ lưỡng.
In mã QR, mã DataMatrix hoặc logo thương hiệu: Nên chọn máy có độ phân giải cao như máy in mực nhiệt hoặc Laser để đảm bảo khả năng quét mã chính xác và hình ảnh sắc nét.
Môi trường sản xuất có độ ẩm cao hoặc bụi bẩn: Máy Laser hoặc mực chuyên dụng cho máy in phun liên tục có tính năng bám dính tốt hơn, hạn chế mờ hoặc trôi mực.

Chi phí đầu tư và bảo trì
Yếu tố chi phí không chỉ dừng lại ở mức đầu tư ban đầu mà còn bao gồm chi phí vận hành và bảo trì định kỳ. Việc phân tích tổng chi phí sở hữu sẽ giúp doanh nghiệp có quyết định tài chính chính xác hơn.
Công nghệ | Chi phí đầu tư ban đầu | Chi phí vận hành dài hạn | Ghi chú |
CIJ | Trung bình | Cao (mực, dung môi, bảo trì định kỳ) | Phù hợp sản lượng lớn |
TIJ | Thấp đến trung bình | Trung bình (thay hộp mực định kỳ) | Phù hợp in mã vạch, mã QR |
TTO | Trung bình | Thấp đến trung bình (ribbon thay thế) | Phù hợp bao bì cuộn |
Laser | Cao | Rất thấp (không dùng mực) | Tuổi thọ cao, ít bảo trì |
Gợi ý lựa chọn công nghệ in bao bì theo từng ngành nghề
Sản xuất nước đóng chai
Ngành sản xuất nước giải khát và nước tinh khiết yêu cầu tốc độ cao và khả năng in trên bề mặt nhựa trơn, thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm và nước.
Gợi ý lựa chọn: Máy in mực nhiệt CIJ (Continuous Inkjet)
Ưu điểm:
- Tốc độ in nhanh, phù hợp với dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
- Sử dụng loại mực nhanh khô, kháng nước, đảm bảo thông tin in không bị nhòe khi tiếp xúc với nước hoặc trong môi trường ngưng tụ.
- Hoạt động liên tục, dễ tích hợp vào dây chuyền tự động.
Nhà máy chế biến snack, thực phẩm
Các loại thực phẩm ăn liền như snack, bánh kẹo, hoặc thực phẩm đóng gói thường sử dụng bao bì mềm như màng nhôm, túi dẻo, màng ghép nhiều lớp – đòi hỏi thiết bị in có độ chính xác cao và không làm hư hỏng bao bì.
Gợi ý lựa chọn:
- Máy in truyền nhiệt TTO: Phù hợp in trên màng film hoặc giấy bạc cuộn, cho độ nét cao, tiết kiệm ribbon.
- Máy in phun liên tục CIJ: Linh hoạt cho nhiều loại bao bì, đặc biệt khi cần in trực tiếp trên sản phẩm hoặc bao bì đã định hình.
Ưu điểm:
- In rõ nét hạn sử dụng, mã lô, ngày sản xuất.
- Có thể in ngay trong quá trình đóng gói mà không làm gián đoạn dây chuyền.
- Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường thực phẩm có bụi hoặc dầu mỡ.
Cơ sở đóng gói hàng xuất khẩu
Hàng hóa xuất khẩu thường yêu cầu chất lượng in cao, độ bền lâu dài và khả năng đọc mã vạch/mã QR theo chuẩn quốc tế, kể cả khi hàng hóa phải di chuyển dài ngày và tiếp xúc với nhiều điều kiện môi trường.
Gợi ý lựa chọn: Máy in Laser (CO2 hoặc Fiber Laser)
Ưu điểm:
- Khắc trực tiếp lên bề mặt bao bì (giấy, nhựa, kim loại), không dùng mực, không phai, không bị trôi màu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn mã vạch quốc tế về độ chính xác và độ bền dữ liệu.
- Không phát sinh chi phí vật tư như mực in, dung môi hay ribbon.
- Lợi ích dài hạn: Giảm thiểu rủi ro liên quan đến sai lệch mã in, tăng độ tin cậy cho hàng hóa xuất khẩu trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Mô hình in thủ công – bán tự động – dây chuyền tự động
Tùy theo quy mô và mức độ tự động hóa của cơ sở sản xuất, doanh nghiệp nên chọn giải pháp công nghệ tương ứng để tối ưu chi phí và hiệu suất.
Quy mô cơ sở | Hình thức sản xuất | Công nghệ in bao bì khuyến nghị | Ghi chú |
Nhỏ | In thủ công | Máy in date cầm tay (TIJ hoặc CIJ mini) | Chi phí đầu tư thấp, linh hoạt khi thay đổi vị trí in. |
Vừa | Bán tự động | CIJ/TIJ tích hợp bán tự động | Phù hợp khi sản lượng tăng nhưng chưa đủ để đầu tư dây chuyền. |
Lớn | Dây chuyền tự động | CIJ, TTO, Laser | Cần tích hợp sâu vào hệ thống sản xuất, đòi hỏi độ ổn định cao và tự động hóa toàn diện. |
In mã vạch, mã QR và truy xuất nguồn gốc
Tại sao mã QR và barcode quan trọng trong sản xuất hiện đại
Mã vạch và mã QR là công cụ số hóa dữ liệu sản phẩm một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong hoạt động sản xuất và kinh doanh:
- Truy xuất nguồn gốc: Giúp ghi nhận thông tin sản xuất, lô hàng, nguyên vật liệu… từ đó phục vụ công tác kiểm soát chất lượng và đảm bảo truy vết khi có lỗi xảy ra.
- Chống hàng giả: Mã QR có thể tích hợp xác thực điện tử, liên kết đến cơ sở dữ liệu doanh nghiệp, giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra tính xác thực sản phẩm.
- Tối ưu quản lý kho và logistics: Quét mã để nhập, xuất kho nhanh chóng, chính xác, đồng thời tự động cập nhật số liệu trong hệ thống ERP.
- Tăng trải nghiệm người dùng: Với mã QR, khách hàng có thể tiếp cận thông tin sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, thậm chí tham gia chương trình chăm sóc khách hàng chỉ với một lần quét.
Công nghệ in bao bì tối ưu cho mã vạch và QR code
Việc in mã vạch và mã QR đòi hỏi độ chính xác rất cao, đặc biệt với các mã 2D có mật độ thông tin lớn. Do đó, lựa chọn công nghệ in bao bì cần dựa trên độ phân giải, tính ổn định và độ tương thích với vật liệu in.
Công nghệ in bao bì CIJ
- Phù hợp cho các dây chuyền tốc độ cao.
- In tốt trên nhiều chất liệu: nhựa, thủy tinh, kim loại, giấy carton.
- Khuyến nghị sử dụng mực chất lượng cao để đảm bảo độ sắc nét, không lem.
Công nghệ in bao bì TIJ
- Độ phân giải cao (thường từ 300 đến 600 dpi), rất thích hợp để in mã vạch tuyến tính và mã QR nhỏ.
- Thích hợp với bề mặt thấm mực hoặc sử dụng mực chuyên dụng để in trên bề mặt trơn.
- Chi phí đầu tư thấp, dễ thay đổi nội dung in.
Công nghệ in bao bì Laser
- Không sử dụng mực, khắc trực tiếp lên bề mặt, đảm bảo độ bền mã in theo thời gian.
- Độ chính xác cao, không lem mực, không phai, lý tưởng cho sản phẩm xuất khẩu và có vòng đời dài.
- Tùy loại laser để tương thích với chất liệu khác nhau.
Tích hợp phần mềm điều khiển – ERP – IoT
Trong mô hình sản xuất thông minh, tính kết nối giữa thiết bị in và hệ thống điều hành doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả tối ưu.
- Kết nối với phần mềm ERP/WMS: Máy in có thể tự động nhận dữ liệu từ hệ thống để in thông tin theo từng lô sản xuất mà không cần nhập tay, giảm sai sót, tăng hiệu suất.
- Tích hợp hệ thống IoT: Dữ liệu in được đồng bộ hóa theo thời gian thực, hỗ trợ quản lý từ xa, giám sát tình trạng hoạt động và cảnh báo lỗi thiết bị.
- Giao diện điều khiển linh hoạt: Nhiều dòng máy hiện đại hỗ trợ giao tiếp qua Ethernet, Wi-Fi, Modbus, OPC-UA… giúp kết nối dễ dàng với các phần mềm quản lý trung tâm.

Câu hỏi thường gặp về công nghệ in bao bì phù hợp
Máy in laser có phù hợp với bao bì nhựa không?
Có thể sử dụng máy in laser để in trên bao bì nhựa, tuy nhiên cần cân nhắc đến độ dày và khả năng chịu nhiệt của loại nhựa cụ thể. Một số loại nhựa mỏng hoặc dễ biến dạng dưới tác động nhiệt có thể không phù hợp.
Nên chọn máy in CIJ hay TTO cho thực phẩm đóng gói?
- TTO (Thermal Transfer Overprinter): Phù hợp hơn khi in trên vật liệu màng cuộn, thường gặp trong bao bì thực phẩm.
- CIJ (Continuous Inkjet): Thích hợp khi yêu cầu tốc độ in cao và tính linh hoạt trong dây chuyền sản xuất
Có thể dùng máy in nhiệt để in trên thủy tinh không?
Không thể. In trên thủy tinh yêu cầu sử dụng công nghệ CIJ hoặc laser để đảm bảo độ bám dính và độ bền của thông tin in.
Chi phí bảo trì định kỳ cho các dòng máy phổ biến?
- CIJ: Cần bảo trì đầu phun định kỳ để đảm bảo chất lượng in.
- TTO: Phải thay ruy-băng mực (ribbon) thường xuyên.
- Laser: Ít yêu cầu bảo trì hơn so với hai công nghệ còn lại, tuy nhiên cần vệ sinh định kỳ và kiểm tra thiết bị quang học.
Xem thêm:
- Bảo quản sản phẩm hiệu quả bằng máy phun nitơ lỏng
- Máy in truyền nhiệt và máy in mực nhiệt khác nhau ở điểm nào?
- Mã vạch 1D và 2D khác nhau ở điểm nào? So sánh chi tiết
Hy vọng với những chia sẻ trên có thể giúp bạn chọn được công nghệ in bao bì phù hợp với bao bì nhựa, thủy tinh và giấy. Nếu bạn đắn đo không biết nên chọn mẫu máy in nào phù hợp cho doanh nghiệp, thì hãy liên hệ ngay với Huỳnh Long qua hotline 0961 166 388 để được giải đáp thắc mắc nhanh nhất nhé!
Theo dõi Fanpage của Huỳnh Long tại đây.
🔰Liên hệ để được hỗ trợ tư vấn, mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG
📲: (+84) (28) 3592 6789 / 028 2253 5672 / 0961 166 388
📧: marketing@huynhlong.com.vn
🌐: huynhlong.com.vn
📌: Lô J35, KDC Phú Nhuận, 659 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.