Áp dụng mã số mã vạch theo chuẩn GS1 đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa quản lý hàng hóa, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng yêu cầu của thị trường hiện đại. Trong thời kỳ số hóa và hội nhập toàn cầu, việc sử dụng mã GS1 giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, kiểm soát tồn kho, truy xuất nguồn gốc nhanh chóng, đồng thời tăng uy tín và khả năng kết nối với các đối tác trong và ngoài nước. Hãy cùng Huỳnh Long tìm hiểu chi tiết hơn về tiêu chuẩn mã hóa sản phẩm theo hệ thống GS1 và quy định VN nhé!
Tổng quan về mã hóa sản phẩm và hệ thống GS1
Mã hóa sản phẩm là gì và vì sao quan trọng?
Mã hóa sản phẩm là quá trình gán một mã định danh duy nhất cho từng sản phẩm hoặc lô sản phẩm. Mã này có thể ở dạng số, chữ, hoặc mã vạch, giúp phân biệt từng sản phẩm trong hệ thống quản lý.
Vai trò của mã hóa sản phẩm cực kỳ quan trọng:
- Nhận diện sản phẩm nhanh chóng: Mỗi mã đại diện cho một sản phẩm cụ thể, tránh nhầm lẫn.
- Truy xuất nguồn gốc: Người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể kiểm tra được xuất xứ, thông tin chi tiết về sản phẩm.
- Quản lý kho hiệu quả: Mã hóa giúp tự động hóa quá trình nhập, xuất, tồn kho, giảm thiểu sai sót.
- Phòng chống hàng giả: Mỗi sản phẩm có mã riêng biệt, khó sao chép, hỗ trợ xác thực hàng chính hãng.
- Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Thông tin sản phẩm đầy đủ, rõ ràng tạo sự tin tưởng khi mua hàng.

Hệ thống GS1 là gì?
GS1 là một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế, chuyên xây dựng và duy trì hệ thống tiêu chuẩn toàn cầu cho mã số, mã vạch và trao đổi dữ liệu trong chuỗi cung ứng. Hệ thống tiêu chuẩn GS1 giúp đảm bảo tính thống nhất, chính xác, hiệu quả trong việc nhận diện, ghi nhận và chia sẻ thông tin sản phẩm trên toàn cầu.
Với hơn 115 tổ chức thành viên tại các quốc gia và vùng lãnh thổ, GS1 hiện nay cung cấp các chuẩn mực được sử dụng rộng rãi trong các ngành như bán lẻ, chăm sóc sức khỏe, logistics, thương mại điện tử và nhiều lĩnh vực khác.
Lịch sử và sứ mệnh của GS1
GS1 được thành lập năm 1973 tại Mỹ với tên gọi ban đầu là Uniform Code Council (UCC), nhằm chuẩn hóa mã vạch trong ngành bán lẻ. Đến năm 2005, tổ chức này hợp nhất với các tổ chức tương tự trên thế giới và chính thức đổi tên thành GS1 (Global Standards One). Hoạt động với sứ mệnh:
- Xây dựng các tiêu chuẩn toàn cầu để cải thiện tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
- Giúp các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô hoạt động hiệu quả hơn thông qua nhận diện tự động, chia sẻ dữ liệu đáng tin cậy.
- Hỗ trợ bảo vệ người tiêu dùng bằng cách tăng cường truy xuất nguồn gốc và đảm bảo tính xác thực sản phẩm.
Các thành phần cơ bản của hệ thống GS1
Hệ thống GS1 bao gồm nhiều loại mã hóa khác nhau, phục vụ các mục đích nhận diện khác nhau:
- GTIN (Global Trade Item Number): Mã số sản phẩm toàn cầu, dùng để nhận diện hàng hóa, dịch vụ. Đây là mã in trên hầu hết các sản phẩm tiêu dùng hiện nay (ví dụ mã EAN-13, UPC).
- GLN (Global Location Number): Mã số địa điểm toàn cầu, dùng để định danh địa chỉ doanh nghiệp, nhà kho, cửa hàng…
- SSCC (Serial Shipping Container Code): Mã số lô vận chuyển, giúp quản lý các kiện hàng, pallet trong vận chuyển và logistics.
- GRAI (Global Returnable Asset Identifier): Mã số định danh tài sản có thể hoàn trả, dùng cho các tài sản như thùng chứa, pallet, bình khí…
- GDTI (Global Document Type Identifier): Mã số loại tài liệu toàn cầu, dùng để định danh các tài liệu như hóa đơn, hợp đồng, giấy phép,…
Ứng dụng thực tiễn của GS1 trong chuỗi cung ứng
- Bán lẻ: Siêu thị gán mã GTIN cho từng sản phẩm để quét mã vạch tại quầy thanh toán, quản lý tồn kho tự động. Các trang thương mại điện tử như Amazon, Shopee yêu cầu nhà cung cấp có mã GTIN chính thức để niêm yết sản phẩm.
- Logistics: Các công ty vận chuyển sử dụng SSCC để theo dõi và quản lý kiện hàng trong suốt quá trình từ kho đến tay khách hàng. GLN giúp xác định chính xác điểm gửi và điểm nhận hàng.
- Chăm sóc sức khỏe: Bệnh viện gán mã GTIN cho thuốc và thiết bị y tế để kiểm soát chặt chẽ trong nhập kho, sử dụng và truy xuất nguồn gốc.
- Sản xuất: Các nhà máy gán mã GRAI cho các tài sản như thùng chứa hoặc các thiết bị cho thuê, giúp quản lý vòng đời và tình trạng tài sản hiệu quả.

Các tiêu chuẩn Việt Nam liên quan đến mã hóa theo hệ thống GS1
TCVN 8470:2010 – Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1
TCVN 8470:2010 quy định các nguyên tắc cơ bản trong việc áp dụng hệ thống mã số mã vạch GS1 tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này bao gồm:
- Nguyên tắc xây dựng mã số cho sản phẩm, dịch vụ, địa điểm, tổ chức.
- Quy tắc sử dụng mã vạch tương ứng để biểu diễn mã số.
- Quy định về cách quản lý và sử dụng mã số mã vạch đúng theo quy chuẩn quốc tế.
- Các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, định dạng, chất lượng in và môi trường sử dụng mã vạch.
Mục đích áp dụng:
- Đảm bảo sự nhất quán, đồng bộ trong việc gán và sử dụng mã số mã vạch GS1 ở Việt Nam.
- Hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, tăng khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Nâng cao khả năng hội nhập quốc tế của hàng hóa và dịch vụ Việt Nam thông qua việc tuân thủ hệ thống GS1 toàn cầu.
- Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành, quản lý kho bãi, bán lẻ, xuất nhập khẩu
TCVN 9086:2011 – Thuật ngữ và định nghĩa mã số mã vạch
TCVN 9086:2011 tập hợp và chuẩn hóa các thuật ngữ liên quan đến mã số mã vạch GS1, nhằm đảm bảo việc sử dụng thuật ngữ thống nhất trong các tài liệu, quy trình. Một số thuật ngữ quan trọng:
- Mã số (Number): Dãy ký tự số duy nhất để định danh một sản phẩm, đơn vị tổ chức, địa điểm.
- Mã vạch (Barcode): Hình ảnh dạng vạch và khoảng trắng biểu diễn mã số để máy quét có thể đọc được.
- GTIN (Global Trade Item Number): Mã số toàn cầu định danh sản phẩm thương mại.
- GLN (Global Location Number): Mã số toàn cầu định danh địa điểm (ví dụ: kho hàng, chi nhánh).
- SSCC (Serial Shipping Container Code): Mã số toàn cầu để định danh đơn vị vận chuyển (như pallet, container).
- EAN/UPC: Các loại mã vạch phổ biến để sử dụng tại điểm bán lẻ.
- DataMatrix, QR Code: Các loại mã vạch hai chiều (2D) có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn mã vạch truyền thống.

Sự tương thích giữa tiêu chuẩn GS1 quốc tế và TCVN
Điểm tương đồng:
- Đều dựa trên nguyên tắc nhận diện duy nhất sản phẩm, địa điểm, dịch vụ.
- Dùng chung hệ thống mã số như GTIN, GLN, SSCC.
- Đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tính liên thông quốc tế.
Điểm khác biệt:
- TCVN mang tính bản địa hóa cao hơn, hướng dẫn chi tiết hơn để phù hợp với năng lực công nghệ, hành lang pháp lý và quy mô doanh nghiệp Việt Nam.
- Một số điều chỉnh về thuật ngữ, cách triển khai nhằm phù hợp với ngôn ngữ và thói quen vận hành tại địa phương.
Vai trò bổ sung:
- TCVN giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng áp dụng hệ thống GS1 mà không cần phải tự chuyển đổi hoặc đối chiếu phức tạp.
- Tạo hành lang pháp lý rõ ràng, thuận tiện cho việc kiểm tra, cấp mã số mã vạch nội địa.
- Đóng vai trò cầu nối giữa tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu thực tiễn trong nước.
Tiêu chí | GS1 Quốc tế | TCVN (8470:2010, 9086:2011) |
Hệ thống mã hóa | Dựa trên nguyên tắc toàn cầu, thống nhất cho sản phẩm, dịch vụ, địa điểm. | Áp dụng hoàn toàn hệ thống GS1 với hướng dẫn phù hợp thực tế Việt Nam. |
Thuật ngữ | Đặt ra chuẩn định nghĩa quốc tế cho các khái niệm mã số mã vạch. | Dịch và chuẩn hóa các thuật ngữ trong tiếng Việt, đảm bảo thống nhất trong nước. |
Ứng dụng thực tiễn | Thích hợp cho các thị trường toàn cầu, đa lĩnh vực. | Điều chỉnh hướng dẫn sử dụng để phù hợp với quy trình, pháp lý và thói quen tại Việt Nam. |
Vai trò | Cung cấp nền tảng toàn cầu để quản lý chuỗi cung ứng xuyên quốc gia. | Làm cầu nối giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập quốc tế, đảm bảo vận hành nội bộ hiệu quả. |
Quy định pháp lý của Việt Nam về mã số mã vạch
Cơ quan quản lý và hệ thống pháp luật liên quan
Tại Việt Nam, việc quản lý và cấp mã số mã vạch (MSMV) thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ (Bộ KH&CN), được thực hiện trực tiếp thông qua Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (Tổng cục TCĐLCL). Các cơ quan này có nhiệm vụ tổ chức triển khai việc cấp, quản lý và giám sát hoạt động sử dụng mã số mã vạch trên phạm vi toàn quốc.
Hệ thống pháp luật liên quan đến MSMV tại Việt Nam bao gồm các văn bản chính như:
- Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật năm 2006 (sửa đổi, bổ sung 2018).
- Nghị định số 74/2018/NĐ-CP ngày 15/5/2018 của Chính phủ, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
- Thông tư số 15/2019/TT-BKHCN ngày 15/11/2019 của Bộ KH&CN, hướng dẫn về hoạt động MSMV.
- Các văn bản hướng dẫn thi hành, tiêu chuẩn quốc gia liên quan đến mã số mã vạch (ví dụ: TCVN 7322:2003 về mã vạch EAN/UPC…).
Vai trò của Bộ Khoa học và Công nghệ
Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan chủ quản nhà nước về mã số mã vạch tại Việt Nam, chịu trách nhiệm:
- Ban hành các quy định, chính sách liên quan đến quản lý và sử dụng mã số mã vạch.
- Tổ chức, hướng dẫn và giám sát hoạt động cấp, duy trì và sử dụng mã số mã vạch cho doanh nghiệp.
- Ủy quyền cho Tổng cục TCĐLCL thực hiện nghiệp vụ đăng ký, cấp và quản lý mã số mã vạch thông qua Trung tâm Mã số mã vạch Quốc gia (GS1 Việt Nam).
Các văn bản pháp luật hiện hành
Một số văn bản pháp luật quan trọng quy định về mã số mã vạch bao gồm:
- Nghị định 74/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật, trong đó có quy định về quản lý MSMV.
- Thông tư 15/2019/TT-BKHCN: Hướng dẫn cụ thể thủ tục đăng ký, cấp và sử dụng mã số mã vạch; quy định trách nhiệm của tổ chức, cá nhân liên quan; yêu cầu về báo cáo định kỳ, xử lý vi phạm…
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về MSMV: Các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định chi tiết cách thức thiết kế, in ấn và sử dụng mã số mã vạch trong các lĩnh vực.

Quy trình đăng ký mã số mã vạch tại Việt Nam
Hồ sơ đăng ký gồm những gì?
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc quyết định thành lập đối với tổ chức).
- Đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch (theo mẫu quy định).
- Danh mục sản phẩm, dịch vụ dự kiến gán mã số mã vạch.
- Chứng từ nộp phí, lệ phí đăng ký (theo quy định tại Thông tư liên tịch số 232/2016/TT-BTC).
- Các tài liệu bổ sung khác (nếu có yêu cầu cụ thể từ cơ quan tiếp nhận).
Các bước thực hiện
Quy trình đăng ký chi tiết:
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định.
- Nộp hồ sơ tại Trung tâm Mã số mã vạch Quốc gia (hoặc đăng ký online qua Cổng dịch vụ công quốc gia/website GS1 Việt Nam).
- Tiếp nhận hồ sơ: Trung tâm kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc.
- Xử lý hồ sơ: Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch và gửi cho doanh nghiệp. Nếu thiếu sót, yêu cầu doanh nghiệp bổ sung, sửa đổi.
- Nhận kết quả: Doanh nghiệp được cấp mã số mã vạch chính thức để sử dụng và đưa lên sản phẩm.
Thời gian xử lý thông thường từ 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trách nhiệm và nghĩa vụ của doanh nghiệp
Sau khi được cấp mã số mã vạch, doanh nghiệp có các trách nhiệm sau:
- Sử dụng mã số mã vạch đúng mục đích, đúng quy định kỹ thuật.
- Báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng mã số mã vạch theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
- Đóng phí duy trì hằng năm để tiếp tục sử dụng mã số mã vạch, theo quy định tại Thông tư liên tịch số 232/2016/TT-BTC.
- Cập nhật thông tin thay đổi (nếu có) về doanh nghiệp hoặc sản phẩm liên quan đến mã số mã vạch.
- Chấp hành kiểm tra, thanh tra khi cơ quan chức năng yêu cầu.
Hướng dẫn triển khai mã hóa sản phẩm theo hệ thống GS1
Đối tượng cần áp dụng
Việc triển khai mã hóa sản phẩm theo tiêu chuẩn GS1 phù hợp với các doanh nghiệp:
- Sản xuất hàng hóa các loại
- Phân phối, bán lẻ, bán hàng đa kênh (offline và online)
- Xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế
Các đối tượng này cần mã hóa sản phẩm để quản lý kho vận hiệu quả, tuân thủ yêu cầu thị trường, hỗ trợ bán hàng và truy xuất nguồn gốc.
Các bước thực hiện trong doanh nghiệp
Phân tích danh mục sản phẩm
Rà soát toàn bộ danh mục sản phẩm hiện có.
- Xác định mỗi loại sản phẩm (SKU) riêng biệt cần gán một mã số định danh.
- Phân loại rõ ràng theo nhóm sản phẩm, kích cỡ, màu sắc, chủng loại… để tránh trùng lặp hoặc thiếu sót khi cấp mã.
Ví dụ: Áo thun màu đỏ size M và áo thun màu đỏ size L phải được coi là hai sản phẩm khác nhau và cần hai mã khác nhau.
Chọn loại mã phù hợp
- GTIN-13 (EAN-13): Dùng cho sản phẩm bán lẻ tại siêu thị, cửa hàng, thương mại điện tử.
- GTIN-14: Dùng cho các đơn vị thương mại lớn hơn (ví dụ: thùng, kiện, pallet) trong chuỗi cung ứng hoặc giao nhận kho vận.
Sử dụng phần mềm tạo mã
Doanh nghiệp nên sử dụng các phần mềm chuyên dụng để tạo mã số/mã vạch chuẩn GS1, ví dụ:
- GEPIR (hệ thống tra cứu mã số GS1 toàn cầu)
- Phần mềm từ các nhà cung cấp uy tín có tích hợp tiêu chuẩn GS1
Phần mềm sẽ tự động sinh mã số, kiểm tra tính hợp lệ và xuất file mã vạch để in ấn.
In và dán mã đúng quy chuẩn
- Vị trí: Mã vạch nên đặt ở nơi dễ quét trên bao bì sản phẩm, tránh chỗ gấp nếp hoặc bề mặt cong quá nhiều.
- Kích thước: Theo tiêu chuẩn GS1, đảm bảo đủ lớn để máy quét đọc nhanh, nhưng không làm ảnh hưởng đến thiết kế bao bì.
- Độ phân giải: Khi in mã vạch, cần độ phân giải từ 300 dpi trở lên để đảm bảo độ nét và khả năng quét.
Lưu ý: Mã in mờ, nhòe hoặc sai tỉ lệ sẽ gây lỗi trong hệ thống bán hàng và vận chuyển.
Kiểm tra – Duy trì – Cập nhật định kỳ
Sau khi triển khai, doanh nghiệp cần:
- Kiểm tra: Định kỳ quét thử mã sản phẩm trên các thiết bị đọc để phát hiện lỗi (nếu có).
- Duy trì: Luôn đảm bảo tất cả sản phẩm mới được cấp mã đúng quy chuẩn, không để phát sinh sản phẩm chưa có mã.
- Cập nhật: Khi thay đổi sản phẩm (ví dụ thay đổi kích thước, bao bì), cần cập nhật danh mục mã hóa tương ứng.
- Gia hạn mã: Nếu sử dụng mã GS1 thuê theo năm, doanh nghiệp cần theo dõi và thực hiện gia hạn đúng hạn để duy trì hiệu lực mã.

Lợi ích khi tuân thủ hệ thống GS1 và quy định pháp luật
Tối ưu chuỗi cung ứng và quản lý kho
Áp dụng tiêu chuẩn GS1 giúp doanh nghiệp quản lý kho bãi, hàng hóa hiệu quả hơn. Việc sử dụng mã số mã vạch chuẩn hóa giúp giảm thiểu tối đa các lỗi trong kiểm kê, hạn chế thất thoát, nhầm lẫn và rút ngắn thời gian kiểm tra tồn kho.
Đồng thời, việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhanh chóng và chính xác giúp tối ưu hóa quy trình logistics, nâng cao hiệu quả vận chuyển, phân phối và tiết kiệm chi phí.
Nâng cao uy tín, dễ dàng xuất khẩu
Việc sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn GS1 và các quy định về truy xuất nguồn gốc là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với đối tác trong và ngoài nước. Nhiều thị trường quốc tế yêu cầu nghiêm ngặt việc kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, tiêu chuẩn GS1 chính là tấm vé thông hành giúp doanh nghiệp vượt qua các hàng rào kỹ thuật, thuận lợi hơn trong việc xuất khẩu và mở rộng thị trường.
Gia tăng tính chuyên nghiệp và sức cạnh tranh
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như GS1 thể hiện sự chuyên nghiệp trong quản lý và vận hành doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Một doanh nghiệp vận hành bài bản, minh bạch và hiệu quả luôn có khả năng thu hút thêm nhiều đối tác, khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng.

Những sai lầm phổ biến khi áp dụng mã số mã vạch
Chọn sai loại mã hoặc sai cấu trúc
Mỗi loại sản phẩm, thị trường hoặc mục đích sử dụng sẽ phù hợp với một loại mã số mã vạch khác nhau. Việc chọn sai loại mã (ví dụ: dùng mã nội bộ thay cho mã thương mại toàn cầu) hoặc sai cấu trúc mã (sắp xếp số liệu không đúng quy định) dễ gây nhầm lẫn sản phẩm.
Khi hệ thống bán lẻ hoặc đối tác không thể xác định đúng sản phẩm qua mã vạch, hàng hóa có thể bị trả lại, bán chậm hoặc thậm chí bị từ chối nhập kho, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình bán hàng.
In mã sai quy cách
Mã số mã vạch cần tuân thủ quy cách in ấn nhất định như kích thước, độ phân giải, tỷ lệ khoảng trắng và độ tương phản. Nếu in sai quy cách (mã quá nhỏ, mờ, nhòe, lệch tỷ lệ,…), thiết bị đọc mã sẽ khó quét được hoặc quét sai dữ liệu.
Điều này làm gián đoạn quy trình bán hàng, gây khó khăn cho việc tích hợp sản phẩm vào hệ thống quản lý kho, bán lẻ hay vận chuyển.
Không kiểm tra trước khi đưa sản phẩm ra thị trường
Một sai lầm khác là không kiểm tra thử mã số mã vạch trước khi sản phẩm chính thức phân phối. Nếu mã không đạt tiêu chuẩn, sản phẩm dễ bị các hệ thống bán lẻ từ chối nhập hàng hoặc bị cơ quan chức năng xử phạt vì vi phạm quy định về mã số mã vạch.
Ngoài ra, lỗi mã vạch còn khiến doanh nghiệp tốn thêm chi phí để thu hồi và chỉnh sửa sản phẩm, làm gián đoạn kế hoạch kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp về mã hóa sản phẩm theo hệ thống GS1
Mã số mã vạch theo hệ thống GS1 có bắt buộc không?
Mã số mã vạch GS1 không bắt buộc theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, trong thực tế kinh doanh, nếu doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm vào hệ thống siêu thị, các sàn thương mại điện tử lớn hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, thì việc đăng ký và sử dụng mã số mã vạch theo chuẩn GS1 gần như là bắt buộc. Các đối tác thường yêu cầu sản phẩm phải có mã số mã vạch hợp lệ theo chuẩn quốc tế để đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng trong việc quản lý, kiểm tra.
Tôi có thể tự tạo mã vạch mà không cần đăng ký GS1 không?
Doanh nghiệp hoàn toàn có thể tự tạo mã vạch nội bộ để sử dụng trong phạm vi công ty. Tuy nhiên, các mã nội bộ này sẽ không được chấp nhận trên hệ thống toàn cầu, cũng như không đảm bảo sự liên thông với các đối tác kinh doanh trong và ngoài nước.
Vì vậy, nếu doanh nghiệp có kế hoạch phân phối rộng rãi hoặc xuất khẩu sản phẩm, việc đăng ký mã số mã vạch tại GS1 vẫn là lựa chọn cần thiết để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Đăng ký mã số mã vạch GS1 ở đâu?
Để đăng ký mã số mã vạch GS1 tại Việt Nam, doanh nghiệp cần liên hệ với GS1 Việt Nam, đơn vị trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. Đây là tổ chức duy nhất được ủy quyền cấp mã số mã vạch theo hệ thống GS1 tại Việt Nam.
Thông tin chi tiết và thủ tục đăng ký có thể tham khảo tại website chính thức: https://gs1vn.org.vn
Mã vạch có thời hạn hay không?
Có. Mã số mã vạch GS1 không cấp vĩnh viễn mà yêu cầu doanh nghiệp phải đóng phí duy trì hàng năm. Nếu không đóng phí đúng hạn, mã số mã vạch sẽ hết hiệu lực và doanh nghiệp sẽ mất quyền sử dụng những mã đã được cấp. Do đó, để đảm bảo sản phẩm lưu thông liên tục, doanh nghiệp cần chú ý thực hiện nghĩa vụ duy trì này.
Mỗi sản phẩm có cần mã vạch riêng không?
Có. Theo quy định, mỗi sản phẩm hoặc mỗi biến thể của sản phẩm (ví dụ khác nhau về màu sắc, dung tích, kích thước, hương vị,…) đều cần có một mã số GTIN riêng biệt. Việc cấp mã riêng cho từng biến thể giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho, bán hàng và vận hành hệ thống một cách chính xác, đồng thời đáp ứng yêu cầu từ các đối tác phân phối.
Xem thêm:
- Tiêu chuẩn BRCGS là gì? Vai trò trong sản xuất thực phẩm
- GMP là gì? Những điều cần biết về GMP và quy trình triển khai
- FDA là gì? Quy định tiêu chuẩn đánh giá FDA gồm những gì?
Mong rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn mã hóa sản phẩm theo hệ thống GS1 và quy định VN, giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu quốc tế, hỗ trợ quản lý sản phẩm hiệu quả, nâng cao khả năng cạnh tranh. Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm đơn vị cung cấp hệ thống máy móc hiện đại, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Huỳnh Long qua hotline 0961 166 388 nhé!
Theo dõi Fanpage của Huỳnh Long tại đây.
🔰Liên hệ để được hỗ trợ tư vấn, mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG
📲: (+84) (28) 3592 6789 / 028 2253 5672 / 0961 166 388
📧: marketing@huynhlong.com.vn
🌐: huynhlong.com.vn
📌: Lô J35, KDC Phú Nhuận, 659 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.