TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in Laser Videojet 7810 2-Watt UV cung cấp mã code lâu bền. Độ tương phản cao cho phép theo dấu và theo dõi sản phẩm cho các ngành dược phẩm, thiết bị y tế và mỹ phẩm.
Máy In Laser UV Videojet 7810 ngăn chặn nguy cơ hàng giả và đáp ứng quy định ngành với mã vạch, code 2D sắc nét, có thể đọc được trên nhựa HDPE và LDPE, và các loại vật liệu sợi tổng hợp khác như DupontTM Tyvek®.
Thời gian vận hành ưu việt
- Không cần thay thế khi không phải tiêu thụ trong hoạt động hằng ngày giúp giữ dây chuyền hoạt động lâu hơn.
- Tăng sự hiệu quả tối đa của máy với nguồn Laser được làm mát bằng khí và loại bỏ thời gian thừa hoặc không được lập trình.
- Không cần quá trình bảo trì máy móc hàng ngày giúp tăng thời gian vận hành và hoạt động.
Hiệu quả tích hợp
- Lưu lượng đưa vào trên công nghệ ứng dụng quay và thẳng lên tới 250 sản phẩm/phút.
- Bước sóng UV cho phép khắc ở tốc độ cực cao nhằm tăng tính hiệu quả khi khắc trên bao bì nhựa HDPE/LDPE.
- Mã code 2D chất lượng cao được khắc với tốc độ dây chuyền lên tới (5.0 m/giây).
Đảm bảo chất lượng in
- Mã code hiển thị lâu bền, chất lượng cao giúp đảm bảo sản phẩm được theo dấu và chống bị làm giả.
- Sự thay đổi màu sắc độ tương phản cao giúp đọc, nhìn dễ dàng hơn trên bao bì nhựa HDPE/LDPE trắng.
Sử dụng đơn giản
- Quá trình in khắc mã code được đơn giản hóa với khả năng có thể in khắc bất kỳ loại mã code nào, bất kỳ hướng nào và nơi nào trên sản phẩm.
- Bước sóng UV khắc với độ tương phản cao lên nhựa HDPE/LDPE mà không cần bất cứ quá trình cải thiện nào lên bề mặt bao bì đóng gói.
Xem Thêm:
Máy Khắc Laser Fiber Công Nghiệp 7610
Máy Khắc Laser Fiber Công Nghiệp 7510
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Ống laser | Pulsed Nd: YVO4 laser (Vanadat), diode-pumped |
Công suất tối đa | 2-Watt |
Làm mát nguồn laser | Làm mát bằng không khí |
Tốc độ in tối đa | 300 m/ phút (984 ft/ phút ) |
Cấp độ bảo vệ | Thiết bị in: IP20 Thiết bị cấp: IP21 |
Chùm tia laser | Được định hướng |
Tuổi thọ nguồn Laser | 14,000-20,000 giờ |
Tùy chọn bước sóng Laser | 355 nm |
Tuỳ chọn khoảng cách tiêu cự | SS10 and SS7 with four focusing optics (f =103 mm/160 mm/214 mm/511 mm) |
Vùng in tối đa | Từ 64 x 76 mm2 (SS10, f = 103 mm) đến 375 x 375 mm2 (SS10/SS7, f = 511 mm) |
Kết nối I/O | Ethernet |
Giao diện tiêu chuẩn | Smart Graph (on optional external Windows 7 PC) |
Giao diện tùy chọn | Có |
Sử dụng không khí nhà máy | Không |
Chứng chỉ/Chứng nhận | CE, CB, TÜV/NRTL |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Dược phẩm và thiết bị y tế
- Mỹ phẩm, Chăm sóc cá nhân và gia đình
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.