Độ nhạy là một trong điều kiện quyết định độ chính xác cũng như hiệu quả của máy dò kim loại công nghiệp. Vì thế, để thiết bị này có thể hoạt động một cách tốt nhất và mang lại hiệu quả cao, doanh nghiệp cần nên chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhạy máy dò kim loại công nghiệp trong quy trình sản xuất. Vậy làm thế nào để giải quyết được vấn đề nhức nhối này? Bạn hãy cùng Huỳnh Long đi tìm hiểu qua bài viết sau đây nha.
Giới thiệu về độ nhạy máy dò kim loại
Độ nhạy của máy dò kim loại là khả năng phát hiện các loại kim loại có kích thước nhỏ nhất đi qua máy. Với độ nhạy càng cao, máy có thể phát hiện được các hạt kim loại nhỏ hơn nên việc kiểm soát sẽ trở nên tốt hơn trong việc phát hiện các dị vật kim loại tiềm ẩn trong sản phẩm.

Trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất, độ nhạy của máy dò kim loại khá quan trọng vì nó đóng vai trò đảm bảo chất lượng sản phẩm, cũng như an toàn cho người tiêu dùng.
Ví dụ, trong ngành thực phẩm, việc phát hiện và loại bỏ các hạt kim loại nhỏ có thể giúp tránh các nguy cơ về sức khỏe và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Còn trong sản xuất, độ nhạy cao giúp bảo vệ máy móc và đảm bảo quá trình sản xuất không bị gián đoạn. Cùng với đó, để phát hiện các hạt kim loại tiềm ẩn trong nguyên liệu hoặc thành phẩm, máy dò kim loại hiện đang được các doanh nghiệp ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất.
Công dụng của các ứng dụng này là bảo đảm sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trước khi đến tay người tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu khả năng sản phẩm bị trả lại hoặc các sự cố pháp lý liên quan đến an toàn sản phẩm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhạy của máy dò kim loại
Loại kim loại cần phát hiện
Để chắc chắn hiệu quả trong việc phát hiện và loại bỏ các hạt kim loại nhỏ trong sản phẩm, các doanh nghiệp cũng cần hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhạy của máy dò kim loại. Một trong những lý do đầu tiên chính là loại kim loại cần phát hiện.
Mỗi loại kim loại có đặc tính về từ tính và khả năng dẫn điện khác nhau, từ đó tác động trực tiếp đến khả năng nhận diện của máy dò. Việc phân loại kim loại thành các nhóm khác nhau sẽ giúp chúng ta nắm bắt được cách điều chỉnh và hiệu chuẩn máy dò phù hợp với từng tình huống kiểm tra.
Chúng ta có thể chia thành phần kim loại thành 3 nhóm như sau:
- Kim loại sắt từ (Ferrous)
Kim loại sắt từ bao gồm sắt và các hợp kim chứa sắt. Chúng có tính dẫn điện cao và từ tính mạnh, là kim loại mà thiết bị dễ dàng phát hiện với độ nhạy cao. Do đặc tính từ tính của chúng, máy dò có khả năng phát hiện nhanh và chính xác ngay cả với các mảnh kim loại nhỏ.
- Kim loại không sắt từ (Non-Ferrous)
Mặc dù kim loại không sắt từ như đồng, nhôm, kẽm, và các kim loại quý như vàng, bạc không có tính từ nhưng chúng lại dẫn điện rất tốt khiến. Do đó, máy dò kim loại vẫn có thể phát hiện chúng dựa vào đặc điểm này. Tuy nhiên, độ nhạy có thể thấp hơn so với kim loại sắt từ.
- Thép không gỉ (Stainless Steel).
Thép không gỉ khá đặc biệt khi sở hữu tính dẫn điện kém và không có từ tính mạnh. Điều này khiến nó khó phát hiện hơn so với kim loại sắt từ và không sắt từ. Để phát hiện các hạt thép không gỉ, máy dò cần có độ nhạy cao hơn và phải được hiệu chuẩn riêng biệt để phù hợp với tính chất của loại kim loại này.

Kích thước và hình dạng vật thể kim loại
Bên cạnh đó, các yếu tố như kích thước và hình dạng của kim cũng có thể gây ảnh hưởng đến độ nhạy của máy dò.
Đối với kim loại có kích thước lớn, chúng thường dễ bị phát hiện hơn do diện tích tiếp xúc với sóng điện từ của máy dò, giúp tăng cường tín hiệu phản xạ. Ngược lại, các hạt kim loại nhỏ có thể đi qua máy dò mà không bị ghi nhận nếu không đạt đến ngưỡng kích thước nhất định, trừ khi máy đã được điều chỉnh với độ nhạy cao.
Hơn nữa, hình dạng của vật thể kim loại cũng đóng vai trò đáng kể trong việc nhận diện. Các dạng vật thể như dây kim loại, vụn nhỏ, hình cầu hay hình dẹt có cấu trúc và phân bố từ trường khác nhau.
Ví dụ, các vật thể có hình dạng không đồng đều hoặc phức tạp như vụn nhỏ hoặc dây mảnh có thể tạo ra tín hiệu phản xạ yếu và khó nhận biết hơn so với những vật thể có hình dạng đồng nhất, như hình cầu hoặc hình dẹt.
Vì vậy, điều này đòi hỏi quá trình hiệu chuẩn máy dò phải được thực hiện cẩn thận để máy dò có khả năng phát hiện chính xác hơn với các loại vật thể với nhiều hình dạng đa dạng.
Vật liệu và sản phẩm được kiểm tra
Ngoài thuộc tính cũng như ngoại hình kim loại, thì các đặc tính vật lý của sản phẩm như độ ẩm, nhiệt độ và độ dẫn điện cũng góp phần ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của máy dò kim loại. Khi các sản phẩm có độ ẩm hoặc nhiệt độ thường thay đổi, chúng có thể làm biến đổi tính chất dẫn điện của vật liệu, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát hiện của máy dò.
Môi trường hoạt động của máy dò kim loại
Môi trường xung quanh nơi máy dò kim loại được sử dụng cũng là nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của thiết bị. Vì vậy, hai yếu tố chính mà doanh nghiệp nên lưu ý là nhiễu điện từ từ các thiết bị xung quanh và các tác động cơ học như độ rung.
Các thiết bị điện tử, máy móc công nghiệp hoặc hệ thống truyền thông có thể tạo ra nhiễu điện từ, làm gián đoạn tín hiệu của máy dò kim loại. Điều này có thể dẫn đến việc giảm khả năng phát hiện chính xác của máy hoặc gây ra các cảnh báo giả. Biện pháp để hạn chế việc này là bạn nên đặt máy dò trong môi trường có ít nhiễu điện từ hoặc sử dụng các giải pháp bảo vệ như che chắn điện từ.
Ngoài ra, nếu vị trí trang bị máy có nhiều rung động hoặc tác động cơ học mạnh mẽ thì cũng có thể gây tác động đến khả năng hoạt động. Những rung động này sẽ làm thay đổi vị trí của các linh kiện bên trong máy, gây ra các sai lệch trong quá trình đọc tín hiệu. Do đó, việc cách ly máy khỏi các nguồn rung mạnh hoặc lắp đặt máy trên bề mặt ổn định sẽ giúp máy hoạt động hiệu quả hơn trong quá trình kiểm tra.

Công nghệ và thiết kế máy dò kim loại
Máy dò kim loại sử dụng các loại cảm biến khác nhau, mỗi loại áp dụng nguyên lý hoạt động đặc trưng như cảm ứng điện từ và tần số vô tuyến (RF). Cảm ứng điện từ tạo ra từ trường mạnh, giúp phát hiện ngay cả hạt kim loại nhỏ khi tín hiệu bị biến đổi. Trong khi đó, nguyên lý RF dựa vào sóng vô tuyến để nhận diện sự thay đổi tín hiệu khi kim loại xuất hiện.
Ngoài ra, tần số hoạt động của máy dò kim loại cũng là yếu tố then chốt quyết định khả năng phát hiện. Máy hoạt động ở tần số cao thường có khả năng phát hiện các hạt kim loại rất nhỏ, do khả năng tương tác của từ trường với kim loại được tăng cường. Tuy nhiên, tần số cao cũng có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễu trong môi trường phức tạp.
Ngược lại, các máy hoạt động ở tần số thấp thường phù hợp với việc phát hiện các vật thể lớn hoặc trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ. Việc điều chỉnh tần số hoạt động thích hợp với từng ứng dụng cụ thể sẽ hỗ trợ giúp máy cân bằng giữa độ nhạy và độ ổn định.
Tốc độ và hướng di chuyển của sản phẩm qua máy dò
Khi sản phẩm di chuyển quá nhanh, thời gian tác động của cuộn dây phát hiện vào sản phẩm bị rút ngắn, dẫn đến trường hợp tín hiệu từ kim loại bên trong không được thu nhận đầy đủ. Điều này sẽ làm giảm độ nhạy của máy dò, có thể khiến cho những hạt kim loại nhỏ không được phát hiện kịp thời.
Ngoài ra, hướng của kim loại bên trong sản phẩm so với cuộn dây phát hiện cũng tác động lớn đến độ nhạy và độ chính xác. Nếu kim loại được định vị hoặc sắp xếp ở vị trí và hướng lệch so với cuộn dây, tín hiệu từ trường sẽ không đủ mạnh để kích hoạt hệ thống kiểm tra, từ đó khả năng phát hiện sẽ bị giảm đi.
Vì vậy, việc điều chỉnh tốc độ sản phẩm và đảm bảo hướng di chuyển của kim loại phù hợp với vị trí của cuộn dây là rất cần thiết nếu bạn muốn tối ưu hóa hiệu suất nhưng vẫn bảo đảm được chất lượng sản phẩm

Cách cài đặt và hiệu chỉnh máy dò kim loại
Mỗi loại sản phẩm có thành phần, kích thước và đặc tính khác nhau, do đó yêu cầu độ nhạy phải khác biệt để đảm bảo sự chính xác trong việc phát hiện kim loại. Ví dụ, các sản phẩm khô như bánh mì, ngũ cốc thường dễ phát hiện hơn so với các sản phẩm ẩm như thịt, cá vì độ ẩm có thể làm giảm hiệu suất của máy dò kim loại.
Điều chỉnh độ nhạy phù hợp với từng loại sản phẩm sẽ giúp máy phát hiện chính xác các dị vật kim loại mà không xảy ra tình trạng báo động giả. Quá trình cài đặt này đòi hỏi phải thử nghiệm nhiều lần để tìm ra thông số phù hợp, giúp máy dò hoạt động hiệu quả nhất trong từng tình huống cụ thể.
Kiểm tra và hiệu chuẩn định kỳ cũng là không thể thiếu. Quy trình kiểm tra có thể bao gồm việc đưa các mẫu thử có chứa các hạt kim loại với kích thước xác định qua máy dò, để kiểm tra xem máy có thể phát hiện được những hạt này hay không. Còn các đợt hiệu chuẩn định kỳ sẽ tạo điều kiện cho việc duy trì khả năng phát hiện của thiết bị, nhằm chắc chắn rằng các yếu tố môi trường hoặc tác động của quá trình sản xuất không ảnh hưởng đến độ nhạy của máy.
Ngoài ra nếu máy không được bảo trì thường xuyên, các yếu tố như bụi bẩn, ma sát, hay sự hao mòn của các bộ phận cơ khí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ nhạy và độ chính xác. Việc bảo trì bao gồm kiểm tra các thành phần của hệ thống như cuộn dây phát hiện, bảng mạch và hệ thống điều khiển. Không chỉ vậy, việc bảo trì còn ngăn chặn các sự cố kỹ thuật đột xuất và gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Cách tối ưu hóa độ nhạy của máy dò kim loại trong công nghiệp
Lựa chọn máy dò kim loại phù hợp với ứng dụng
Để đạt hiệu quả tối ưu nhất, việc lựa chọn máy dò kim loại cần được cân nhắc dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Cụ thể, các ngành như thực phẩm và dược phẩm thường yêu cầu thiết bị dò kim loại có độ an toàn và vệ sinh cao. Vì thế, để đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn cũng vệ sinh trong lĩnh vực sản xuất này, các doanh nghiệp có thể cân nhắc đầu tư máy dò kim loại C-SCAN GHF – một thiết bị đến từ thương hiệu nổi tiếng Sesotec. Nhờ được thiết kế khép kín, thiết bị này sở hữu lợi thế về độ nhạy rất cao, cũng là lý do khiến cho nó chủ yếu được sử dụng cho việc kiểm tra sản phẩm đầu ra của các nguyên liệu đòi hỏi độ chính xác cao, theo các tiêu chuẩn IFS, BRC, HACCP, ISO 22000,…

Trong khi sản xuất công nghiệp lại cần máy dò có khả năng hoạt động liên tục và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Đối với lĩnh vực sản xuất này, Huỳnh Long sẽ gợi ý cho các doanh nghiệp tham khảo máy dò kim loại GLS. Với ưu điểm hiện tất cả các tạp chất kim loại từ tính và không từ tính (thép, thép không gỉ, nhôm) – thậm chí khi tạp chất nằm bên trong sản phẩm. Cũng như cung cấp khả năng thích ứng hoàn hảo với các yêu cầu cụ thể của khách hàng (200 kích thước cuộn dò khác nhau cho các hệ thống cuộn dây khép kín để lựa chọn), thiết bị này thường được ứng dụng cho hoạt động dò có độ chính xác cao trong các ngành công nghiệp như hóa học, bao bì, dệt may…
Hiệu chuẩn và kiểm tra định kỳ
Với yêu cầu sản xuất nhanh cùng số lượng lớn, việc sử dụng thường xuyên và tác động của môi trường có thể làm giảm độ nhạy của máy và gây ra việc phát hiện dị vật kim loại trở nên không hiệu quả. Vì vậy, các doanh nghiệp muốn giải quyết được vấn đề này thì nên có kế hoạch để thực hiện kiểm tra thường xuyên. Việc kiểm tra này sẽ giúp phát hiện sớm các lỗi kỹ thuật, từ đó duy trì được chất lượng, hạn chế những rủi ro liên quan đến sản phẩm bị nhiễm kim loại.
Quy trình kiểm tra hiệu chuẩn thường bắt đầu bằng việc đưa các mẫu thử chứa hạt kim loại có kích thước và loại chất liệu xác định qua máy dò. Mẫu thử này có thể là thép, đồng, hoặc nhôm với kích thước nhỏ nhằm kiểm tra độ nhạy của thiết bị. Máy sẽ được đánh giá dựa trên khả năng phát hiện các hạt kim loại này. Sau đó, bất kỳ sự sai lệch nào cũng sẽ được điều chỉnh để cam kết máy luôn đạt chuẩn yêu cầu và hoạt động ổn định trong suốt quá trình.
Bảo trì và vệ sinh máy đúng cách
Bên cạnh việc kiểm tra định kỳ, doanh nghiệp cũng nên chú trọng đến làm sạch thiết bị thường xuyên khỏi các bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác có thể gây nhiễu cho thiết bị. Nếu không được làm sạch thường xuyên, các yếu tố môi trường có thể làm giảm độ nhạy và gây ra những báo động sai. Do đó, việc làm sạch định kỳ sẽ giúp cho thiết bị của bạn tránh xa tình trạng này, nhất là trong các môi trường sản xuất có nhiều bụi bặm hay tiếp xúc với chất lỏng như các ngành thực phẩm, dược phẩm.
Hơn nữa, dây cáp và đầu nối trong máy dò thường đảm nhận vai trò truyền tải tín hiệu từ thiết bị phát hiện đến hệ thống xử lý, gây tác động trực tiếp đến độ nhạy và khả năng phát hiện kim loại. Nếu cáp bị hỏng, đứt gãy hoặc các kết nối không chặt chẽ, tín hiệu sẽ bị gián đoạn hoặc suy yếu, dẫn đến việc máy hoạt động không chính xác và giảm hiệu quả phát hiện. Chính vì vậy, ngoài việc giữ cho thiết bị được sạch sẽ thì việc kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng hệ thống dây cáp cũng là điều cần thiết, nhằm đảm bảo tín hiệu luôn thông suốt và ổn định.
Câu hỏi thường gặp
Vì sao thép không gỉ khó phát hiện hơn so với sắt hoặc nhôm?
Vì thép không gỉ có độ dẫn điện thấp và tính từ kém, làm giảm tín hiệu phản hồi khi đi qua máy dò kim loại nên dẫn đến việc khó phát hiện hơn trong quá trình kiểm tra.
Tại sao sản phẩm có độ ẩm cao hoặc chứa muối lại ảnh hưởng đến độ nhạy?
Sản phẩm có độ ẩm cao hoặc chứa muối có thể dẫn điện, tạo ra hiệu ứng nhiễu tín hiệu, từ đó làm giảm khả năng phân biệt giữa vật liệu sản phẩm và kim loại lẫn bên trong.
Máy dò kim loại có thể hoạt động trong môi trường có nhiễu điện từ không?
Tuy có thể hoạt động nhưng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suẩ của máy. Để tránh tình trạng bị nhiễu, bạn nên đặt máy xa các nguồn gây nhiễu như động cơ, băng tải kim loại hoặc thiết bị điện công suất lớn.
Máy dò kim loại có thể phân biệt giữa kim loại và vật liệu phi kim không?
Câu trả lời là có vì máy dò kim loại được thiết kế để phát hiện kim loại trong các sản phẩm phi kim như thực phẩm, nhựa hoặc gỗ bằng cách dựa vào tính chất từ tính và dẫn điện.
Tần số hoạt động của máy dò kim loại có ảnh hưởng đến độ nhạy không?
Tần số là một trong những yếu tố quan trọng gây ảnh hưởng đến độ nhạy của máy dò nên câu trả lời có. Tần số cao thường giúp phát hiện kim loại nhỏ hơn nhưng có thể bị nhiễu từ sản phẩm có độ ẩm cao. Ngược lại, tần số thấp giúp giảm nhiễu từ sản phẩm nhưng độ nhạy với kim loại nhỏ có thể giảm.
Làm sao để giảm thiểu lỗi báo sai (false alarm) của máy dò kim loại?
Để giảm lỗi báo sai, bạn nên hiệu chuẩn máy chính xác, giảm nhiễu điện từ, kiểm tra độ ẩm sản phẩm hoặc sử dụng công nghệ đa tần số nếu cần thiết.
Kết luận
Qua các thông tin trên, ta có thể máy dò kim loại thực sự là “người hùng thầm lặng” trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng để nó hoạt động tốt, ta cần hiểu rõ những gì ảnh hưởng đến độ nhạy của nó. Nói đơn giản thì kích thước, loại kim loại, hay thậm chí môi trường xung quanh như nhiệt độ, độ ẩm, nhiễu điện từ đều có thể “làm khó” máy. Nhưng nắm được những điều này, bạn sẽ dễ dàng điều chỉnh để máy làm việc hiệu quả hơn.
Quan trọng không kém là việc chăm sóc và tối ưu hóa máy dò kim loại. Hiệu chỉnh thường xuyên giúp máy luôn “nhạy bén”, bảo trì đều đặn thì giữ cho nó bền bỉ, còn tối ưu hóa đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà vẫn đạt kết quả tốt. Coi máy như một người bạn đồng hành, chăm chút một chút là nó sẽ hỗ trợ bạn hết mình!
Cuối cùng, để chọn và dùng máy dò kim loại thật hiệu quả, bạn nên tìm thiết bị phù hợp với nhu cầu của mình – từ sản phẩm cần kiểm tra đến môi trường làm việc. Đừng quên dành chút thời gian đào tạo đội ngũ và làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất nhé. Nếu có điều kiện, đầu tư vào công nghệ mới hoặc nhờ sự hỗ trợ từ các đơn vị uy tín cũng là ý hay để máy luôn được “đỉnh cao”.
Nếu bạn đang tìm giải pháp kiểm tra sản phẩm cho quy trình sản xuất của mình, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Huỳnh Long qua Hotline: 0961 166 388. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm được chiếc máy phù hợp và tốt nhất với nhu cầu của bạn!
Xem thêm:
- Máy dò kim loại băng tải ngành thực phẩm có những loại nào?
- Máy dò kim loại công nghiệp bánh kẹo nên tham khảo
- Máy dò kim loại công nghiệp ngành thủy sản Sesotec
Theo dõi Fanpage của Huỳnh Long tại đây.
🔰Liên hệ để được hỗ trợ tư vấn, mua hàng:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HUỲNH LONG
📲: (+84) (28) 3592 6789 / 028 2253 5672 / 0961 166 388
📧: marketing@huynhlong.com.vn
🌐: huynhlong.com.vn
📌: Lô J35, KDC Phú Nhuận, 659 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.