TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY IN TRUYỀN NHIỆT VIDEOJET 6320 – VJ6320
Máy in truyền nhiệt Videojet 6320 là một trong những sản phẩm dành riêng cho dây chuyền sản xuất. Đã nhận được rất nhiều quan tâm của khách hàng trong ngành sản xuất trong và ngoài nước.
Máy in truyền nhiệt Videojet 6320 có 2 chiều rộng in khác nhau là 32 mm và 53 mm. Với sự kết hợp tốt nhất giữa chiều rộng đầu in và ribbon nhằm cung cấp giải pháp hiệu quả, tiết kiệm nhất cho nhu cầu sử dụng của bạn. Được thiết kế tích hợp trong dây chuyền cho các ứng dụng như chiết rót và dán nhãn dạng thẳng, máy TTO Videojet 6320 cho tốc độ in lên đến 250 gói/phút.
Thời gian vận hành ưu việt
- Bộ ruy băng không quá cứng nhắc nhưng duy trì độ căng ruy băng, Loại bỏ việc đứt hoặc gián đoạn ruy băng.
- Thiết kế cuộn băng ruy băng đơn giản giúp thay thế nhanh, đảm bảo không ảnh hưởng nhiều đến quá trình sản xuất.
Hiệu quả tích hợp
- Độ dài ruy băng hơn 1200m cho in được nhiều hơn , hiệu quả hơn trong việc thay thế ruy băng.
- Với nhiều sự lựa chọn ruy băng đặc biệt được thiết kế nhằm đáp ứng các nhu cầu in ấn bao bì linh hoạt.
- Bộ ruy băng 2 hướng cho phép ruy băng được sử dụng xen kẽ nhau liên tục sau mỗi lần in, giúp in nhiều hơn trên một cuộn ruy băng.
- Khoảng cách in 0.02” (0.5mm) sẽ đảm bảo tính hiệu quả cao nhất của ruy băng và giảm thiểu hao phí.
Đảm bảo chất lượng in
- Phần mềm mã hóa tiến bộ giúp loại bỏ lỗi cài đặt.
- Lựa chọn thư lệnh đơn giản nhằm giảm thiểu lỗi hệ thống.
- Giới hạn về quyền và quy tắc lựa chọn thư lệnh đơn giản giúp làm giảm đi các lỗi điều hành thường gặp.
Sử dụng đơn giản
- Sự kết hợp máy liền mạch với các phần cứng thiết bị OEM.
- Kiểm soát toàn diện qua việc truyền đạt thông tin với máy chủ.
- Dễ dàng sử dụng với màn hình màu cảm ứng 8.4 inches.
- Tùy chọn giao diện cảm ứng màu sắc trực quan giúp quá trình đào tạo và sử dụng nhanh chóng, dễ dàng.
*** Xem Thêm:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | 32 mm | 53 mm |
Chế độ in | Chế độ in liên tục và in không liên tục | Chế độ in liên tục và in không liên tục |
Khoảng cách giữa các bản in | 0.5 mm (0.020 in) | 0.5 mm (0.020 in) |
Chiều dài Ribbon tối đa | 1200 m (3937 ft) | 1200 m (3937 ft) |
Chiều rộng Ribbon | Tối thiểu: 20 mm (0.8 in) Tối đa: 55 mm (2.16 in) | Tối thiểu: 20 mm (0.8 in) Tối đa: 55 mm (2.16 in) |
Chế độ in liên tục: | ||
Vùng in tối đa (Rộng x Dài) | 53 x 200 mm (2.08 x 7.87 in) | 53 x 200 mm (2.05 x 7.87 in) |
Tốc độ in tối đa | 750 mm/giây (29.53 in/giây) | 750 mm/giây (29.53 in/giây) |
Tốc độ in tối thiểu | 0 mm/giây (0 in/giây) | 0 mm/giây (0 in/giây) |
Chế độ in không liên tục: | ||
Vùng in tối đa (Rộng x Dài) | 32 x 75 mm (1.26 x 2.95 in) Tùy chọn RH 32 x 68 mm (1.26 x 2.68 in) Tùy chọn LH | 53 x 75 mm (2.08 x 2.95 in) Tùy chọn RH 53 x 68 mm (2.08 x 2.68 in) Tùy chọn LH |
Tốc độ in tối đa | 750 mm/giây (29.53 in/giây) | 750 mm/giây (29.53 in/giây) |
Tốc độ in tối thiểu | 50 mm/giây (1.96 in/giây) | 50 mm/giây (1.96 in/giây) |
In mã vạch | Có, như thông tin tùy biến | Có, như thông tin tùy biến |
Ước tính lưu lượng tối đa (in dòng đơn, chế độ in liên tục) | Khoảng 250 gói/phút | Khoảng 250 gói/phút |
Giao diện vận hành | Màn hình LCD màu SVGA cảm ứng LCD 8.4 inch, giao diện CLARiTY™ | Màn hình LCD màu SVGA cảm ứng LCD 8.4 inch, giao diện CLARiTY™ |
Tính năng Master/Slave (Một giao diện vận hành có thể điều khiển đồng thời lên đến 4 máy in) | Tùy chọn | Tùy chọn |
Kết nối | RS232, Ethernet, USB Memory Stick, select ZPL command emulation, Binary and ASCII comms | RS232, Ethernet, USB Memory Stick, select ZPL command emulation, Binary and ASCII comms |
Khả năng duyệt web | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.