TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in mực nhiệt Videojet 8510 và Wolke m600 là dòng máy in code có độ phân giải cao sử dụng công nghệ in mực nhiệt. Những máy in đa năng này được trang bị màn hình cảm ứng giao diện CLARiTY™ giúp cho việc vận hành dễ dàng hơn đồng thời tạo sự đồng nhất trong các dòng máy sử dụng giao diện CLARiTY của Videojet. Từ các mã dạng số đơn giản cho đến các mã phức tạp hoặc mã đồ họa, máy in nhiệt mực Wolke m600 và Videojet 8510 đều có khả năng in hàng loạt trên dây chuyền có tốc độ cao.
Thời gian vận hành tối ưu
- Máy in mực nhiệt Videojet được thiết kế với cổng giao tiếp mở rộng lý tưởng cho việc điều khiển từ xa và trong các ứng dụng thứ cấp
- Hệ thống điện tử vi mạch, không có bộ phận chuyển động
- Phụ tùng máy in mực nhiệt Videojet ít bị mài mòn hay cần thay thế ngoại trừ việc thay thế hộp mực
- Hoạt động sạch sẽ, không bừa bãi
Năng suất vượt trội
- Máy in mực nhiệt Videojet in ở độ phân giải cao (lên đến 600 dpi) phù hợp cho việc in ấn các mã có font chữ nhỏ và lớn với chất lượng cao
- Có thể in mã vạch trên bao bì sơ cấp và thứ cấp
- Có thể điều khiển bốn đầu in hoạt động cùng lúc hoặc độc lập
Tính năng Code Assurance
- Phần mềm tạo mẫu bản tin dựa trên một số nguyên tắc cơ bản
- Máy in mực nhiệt Videojet được thiết kế với màn hình màu cảm ứng với màn hình hiển thị hình ảnh WYSIWYG giúp giảm các lỗi cài đặt
- Tùy chọn lựa chọn bản tin thông qua USB
Vận hành đơn giản
- Giao diện đồ họa, trực quan với những phím điều khiển bằng biểu tượng đơn giản, dễ nhớ
- Tất cả các thao tác vận hành thông thường được thực hiện chỉ với tối đa 5 lần chạm hoặc ít hơn
- Thiết kế 4 đầu in, dễ dàng tích hợp vào dây chuyền
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in(1) | 1.5 – 75 m/phút (5 – 250 ft/phút) |
In mã vạch | Multiple linear and 2D bar codes available including DataMatrix |
Chiều cao bản tin của một đầu in | 12.7 mm (0.5 in.) |
Số đầu in tối đa | Lên đến 4 |
Giao diện người dùng | Màn hình màu SVGA LCD cảm ứng 8.4 inch, giao diện CLARiTYTM |
Cổng kết nối | RS232, Ethernet, USB memory, select ZPL command emulation, Text communication |
(1) Tốc độ in ở độ phân giải 600 x 240 dpi. Tốc độ nhanh hơn ở độ phân giải thấp hơn
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Vật liệu xây dựng
- Mỹ phẩm, Chăm sóc cá nhân và gia đình
- Dược phẩm và thiết bị y tế
- Kẹo và bánh mứt
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Thuốc lá
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.