TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy khắc laser CO2 Videojet 3210 có thiết kế hộp đơn giản, đảm bảo khả năng tích hợp mượt mà vào dây chuyền. Giao diện người dùng trực quan với hướng dẫn tích hợp sẵn, giúp nhanh chóng thiết lập và đi vào hoạt động mà không cần đào tạo. Mang lại chất lượng chuẩn Videojet với giá cả phải chăng để ai cũng có thể sử dụng công nghệ Laser.
Với hệ thống máy khắc laser CO2 Videojet 3210 30-Watt, bạn sẽ không phải đánh đổi giữa chất lượng và chi phí. Kỹ thuật tiên tiến và chuyên môn sâu rộng về ứng dụng laser được kết hợp với nhau để mang đến một thiết kế tinh tế giúp ai cũng có thể thực hiện được việc in mã bằng laser.
Cho dù mới làm quen với in mã bằng máy in laser hay nâng cấp từ hệ thống cũ hơn. Máy in CO2 3210 sở hữu thiết kế giúp chuyển đổi suôn sẻ với giải pháp một hộp nhỏ gọn. Vừa dễ lắp đặt, vừa không đòi hỏi đào tạo nhiều cho người vận hành.
Thiết kế mang đến hiệu quả:
- Thiết kế gọn, nhẹ giúp dễ dàng tích hợp vào dây chuyền trong khi cấu hình lắp đặt linh hoạt giúp việc thay đổi trên dây chuyền cực kỳ đơn giản.
- Các kỹ thuật viên của Videojet luôn sẵn sàng hỗ trợ để đảm bảo máy in laser của bạn được thiết lập nhanh chóng và chính xác.
- Máy khắc laser CO2 Videojet 3210 có giao diện màn hình cảm ứng trực quan và trình hướng dẫn thiết lập giúp người dùng dễ dàng tạo lệnh in.
Giải pháp tốt hơn cho dây chuyền của bạn:
- Mã in laser chính xác, vĩnh viễn vừa dễ đọc vừa giúp truyền tải chất lượng của sản phẩm. Đồng thời mang đến khả năng chống hàng giả ngay trong sản phẩm.
- Máy khắc laser CO2 Videojet 3210 không cần dùng vật tư tiêu hao nên bạn không bao giờ phải lo dự trữ mực và dung môi.
- Nguồn laser làm mát bằng không khí với tuổi thọ dự kiến 50.000 giờ, cho thời gian sử dụng máy in kéo dài với yêu cầu bảo trì tối thiểu.
Xem Thêm
Máy Khắc Laser Fiber Videojet 7510
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Ống laser | CO2 |
Công suất tối đa | 30W |
Làm mát nguồn laser | Làm mát bằng không khí |
Tốc độ in tối đa | 1300 ký tự/giây |
Tốc độ dây chuyền tối đa | 360 m/phút (1,181 ft/phút) |
Cấp độ bảo vệ | IP54 |
Chùm tia laser | Được định hướng |
Tuổi thọ nguồn Laser | 50.000 giờ |
Tùy chọn bước sóng Laser | 10.6 μm, 10.2 μm, 9.3 μm |
Tuỳ chọn khoảng cách tiêu cự | 100mm (3.94 inch) – 200mm (7.87 inch) |
Vùng in tối đa | 72 x 115mm2 |
Kết nối I/O | Kết nối đầu cuối nội bộ |
Giao diện tiêu chuẩn | Cầm tay |
Giao diện tùy chọn | Màn hình cảm ứng, TCS qua trình duyệt web |
Cần không khí nhà máy | Không |
Chứng chỉ/Chứng nhận | CE Tuân thủ (không yêu cầu chứng nhận): ROHS |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Ngành bơ sữa
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Linh kiện điện, điện tử
- Dược phẩm và thiết bị y tế
- Thịt và gia cầm
- Ngành đồ uống
- Thuốc lá
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC
- Thức ăn gia súc và vật nuôi
- Kẹo và bánh mứt
- Ô tô và hàng không
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.