TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in công nghiệp Laser Fiber-100 Watt cho các ứng dụng tốc độ cao
Máy in Laser công nghiệp – Máy khắc Laser công nghiệp 7610 100 Watt là dòng sản phẩm fiber thành công nhất của Videojet cho đến hiện tại. Hệ thống khắc laser với khả năng in ấn ở tốc độ cao, tạo các mã in sắc nét, rõ ràng trên bao bì nhựa cứng, hộp kim loại và các sản phẩm công nghiệp khác với tốc độ lên đến 600m / phút. Máy khắc laser fiber 7610 được thiết kế đặc biệt để có thể in ấn trên các vật liệu cứng cáp như Polyethylene (HDPE), Nylon, Polyvinyl Chloride (PVC), nhôm và thép không rỉ. Thiết bị phù hợp cho các nhà sản xuất nước giải khát, dược phẩm và đùn ống có tốc độ cao.
Thời gian hoạt động vượt trội với nguồn laser hiệu suất cao
- Hiệu suất hoạt động tối đa và tuổi thọ của nguồn laser lên đến 100.000 giờ (trước khi hỏng).
- Nguồn laser được làm mát bằng không khí hầu như làm giảm thiểu khoảng thời gian cần bảo trì.
- Không hao mòn phụ tùng giúp giảm thiểu thời gian chết.
Tăng năng suất và in được nhiều nội dung ở tốc độ cao hơn
- Được tối ưu hóa để in trên dây chuyền chuyển động với tốc độ lên đến 600m/phút.
- Vùng in lớn mang lại nhiều thời gian hơn để in ấn, tăng lưu lượng và tối đa hoá năng suất.
Luôn luôn in chính xác
- Đầu quét độ chính xác cao luôn mang lại mã in chất lượng cao trên toàn bộ vùng in.
- Các mã được khắc vĩnh viễn giúp đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm và chống giả mạo.
Sử dụng đơn giản và tích hợp liền mạch
- Thiết kế nhỏ gọn với các tùy chọn cấu hình linh hoạt đảm bảo phù hợp với dây chuyền đóng gói.
Xem Thêm:
Máy In Laser CO2 – Videojet 3640
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Ống Laser | Ytterbium (Yb) pulsed fiber laser |
Công suất tối đa | 100-Watt |
Làm mát Laser | Làm mát bằng không khí |
Tốc độ dây chuyền tối đa | 600m/phút (1968 ft/phút) |
Cấp độ bảo vệ | Thiết bị in: IP54 Thiết bị cấp: IP22 |
Đầu ra chùm tia | Chùm tia được định hướng |
Tuổi thọ nguồn Laser (MTBF) | Lên đến 100,000 giờ (MTBF) |
Tùy chọn bước sóng Laser | 1.06µm – 1.07µm |
Tùy chọn tiêu cự | 100/163/254/420mm (3.93/6.41/10/16.53in) |
Vùng in tối đa | 498.5 x 366.5 mm (19.62 x 14.43 in) |
Kết nối I/O tiêu chuẩn | Kết nối đầu cuối nội bộ |
Giao diện tiêu chuẩn | Phần mềm Smartgraph PC |
Chứng chỉ/Chứng nhận | CE TUV |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Thuốc lá
- Dây điện, dây cáp và ống
Thuận –
Máy in rất tốt, chất lượng cao