TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in phun date Videojet 1620 HR là máy in phun kí tự cực nhỏ giúp cho những sản phẩm có không gian in nhỏ trở nên dễ đọc hơn .Với chất lượng vượt trội chiều cao chữ giảm xuống còn chỉ 0.6mm và tốc độ lên đến 348m / phút (1142fpm), máy in Videojet 1620 HR có thể cung cấp nhiều chữ trong không gian nhỏ.
Đầu in máy in phun Videojet 1620 HR có béc phun 40 micromet với những cái tiến và tính năng quét dòng chuyên nghiệp giúp đạt được chất lượng in tốt nhất với kích thước nhỏ và tốc độ nhanh.
Tốc độ phù hợp mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng in:
- Béc phun nhỏ cho chiều cao bản tin có độ phân giải cao chỉ cao 0.6mm.
- Hệ thống cắt giọt mực thông minh giúp cho bản tin được tạo ra chính xác, cho du tốc độ cao và khoảng cách in từ đầu in đến sản phẩm xa.
- Công nghệ Dynamic Calibration™ tự động cân chỉnh thông số in giúp bản tin có chất lượng cao.
- Công nghệ vượt trội cho phép bạn in bản tin in một dòng lên đến 348m/phút.
Được thiết kế để có thời gian vận hành lâu nhất:
- Công nghệ CleanFlow™ tự động xúc rửa đầu in chống mực tích tụ ngoài đầu in lúc tắt máy.
- Thời gian sự dụng máy được lâu hơn giữ hai lần bảo trì lên đến 14.000 giờ.
- Bơm gió dương giúp hạn chế các nguy cơ đọng mực ngoài đầu in.
- Tự động xúc rửa đầu in lúc khởi động và tắt tia.
Không mùi, không nhầm lẫn, trong việc thay mực in dung môi:
- Lượng tiêu thụ nguyên liệu thấp khoảng 2.4ml/h đối với dung môi.
- Hệ thống Smart Cartridge™ bình chất lỏng thông minh loại bỏ các sự cố tràn của mực in và dung môi đảm bảo chính xác lượng nguyên liệu được nạp vào máy.
Đơn giản,dễ sử dụng với giao diện tiêu chuẩn của máy in phun Videojet:
- Màn hình hiện thị rõ ràng với những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được trên máy in phun với bàn phím vật lý với các phím tắt dễ điều khiển.
- Phân cấp người dùng từ người vận hành đến người cài đặt và bảo trì.
- Nhắc nhở người dùng tránh những sai sót trong quá trình sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kĩ thuật | Giá trị |
Số đầu in | 1 (nozzle 40 micron) |
Mực in | Dye Based |
Số dòng in tối đa | 3 |
Tốc độ in tối đa (1) | 348 m/phút (1142 ft/ phút) |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Tuổi thọ bộ trộn (Chu kì bảo trì) | Lên đến 14,000 giờ |
Chiều dài dây đầu in | 3 m (9.8 ft), tuỳ chọn 6 m (19.6 ft) |
Khả năng lưu trữ bản tin | Hơn 250 bản tin phức tạp |
Smart Cartridge™ | • |
Mô-đun đầu in | • |
USB | • |
Cổng giao tiếp | Ethernet, RS232, RS485 |
In mã vạch tuyến tính và 2D | • |
Khí dương / CleanFlow™ | • |
Các cổng I/O mở rộng và Điều khiển | • |
Màn hình (Giao diện người dùng) | • |
- Tiêu chuẩn
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Thiết bị điện, điện tử
- Dây điện, dây cáp và ống
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC:
- Ngành Ô tô và hàng không
- Đồ uống
- Dược phẩm và thiết bị y tế
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.