TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in phun date 1620 – Đẳng cấp mới!
Máy in phun date Videojet 1620 được thiết kế cho nhiều ứng dụng bao gồm các hoạt động sản xuất ở tốc độ cao và hoạt động liên tục 24/24. Là máy tiêu chuẩn cho các ứng dụng mã hóa với năng suất cao trong các môi trường sản xuất khác nhau trên toàn thế giới.
Máy in phun date Videojet 1620 là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho tất cả các đơn vị, nhà xưởng, nhà sản xuất khi xác định xuất hàng hóa ra thị trường. Thông tin trên bao bì, bao nhãn, màng bọc được in chuẩn xác, đầy đủ. Bất chấp mọi điều kiện thời tiết vẫn đảm bảo chất lượng mực bám trên sản phẩm không bao giờ bị phai.
Khả năng đáp ứng các dây chuyền sản xuất tốc độ cao:
- Công nghệ Dynamic Calibration™ giúp tự động cân chỉnh tia mực tự động đảm bảo bản tin in có chất lượng cao.
- In được từ 1 đến 5 dòng:
– In một dòng: 293 m/phút (960 ft/phút)
– In hai dòng: 146 m/phút (480 ft/phút)
– In ba dòng: 81 m/min (265 ft/min)
Máy in phun date code được thiết kế có thời gian vận hành lâu nhất:
- Công nghệ CleanFlow™ tự động xúc rửa đầu in chống tích tụ mực ngoài đầu in lúc tắt máy.
- Thời gian sử dụng máy được lâu hơn giữa hai lần bảo trì lên đến 14.000 giờ.
- Bơm gió dương giúp hạn chế các nguy cơ đọng mực ngoài đầu in.
- Tự động súc rửa đầu in lúc khởi động tia và tắt tia.
Không mùi, không nhầm lẫn trong việc thay mực in dung môi:
- Lượng tiêu thụ dung môi thấp thấp khoảng 2.4ml/giờ
- Hệ thống Smart Cartridge™ bình chất lỏng thông minh loại bỏ các sự cố tràn của mực in và dung môi đảm bảo chính xác lượng nguyên liệu được nạp vào máy.
Đơn giản, dễ sử dụng với giao diện tiêu chuẩn của máy in date Videojet:
- Màn hình hiển thị rõ ràng với những gì bạn thấy sẽ là những gì bạn nhận được trên máy in phun với các phím tắt dễ điều khiển.
- Phân cấp người dùng từ người vận hành đến người cài đặt và bảo trì.
- Nhắc nhở người dùng tránh được các sai sót trong quá trình sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kĩ thuật | Giá trị |
Số đầu in | 1 |
Mực in | Dye Based |
Số dòng in tối đa | 5 |
Tốc độ in trên dây chuyền tối đa (1) | 293 m/phút (960 ft/min) |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Tuổi thọ bộ trộn (Chu kì bảo trì) | Lên đến 14,000 giờ |
Chiều dài dây đầu in | 3 m (9.8 ft), tuỳ chọn 6 m (19.6 ft) |
Khả năng lưu trữ bản tin | 250 |
Smart Cartridge™ | Bao gồm |
Mô-đun đầu in | Bao gồm |
USB | Bao gồm |
Cổng giao tiếp | Ethernet và RS-232 Serial |
Khí dương / CleanFlow™ | Bao gồm |
Các cổng I/O mở rộng và Điều khiển | # |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD với bàn phím vật lý |
# Tùy chọn
(1) In dòng đơn, 10 ký tự/inch
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Ngành trứng
- Ngành đồ uống
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Thức ăn chăn nuôi
- Thịt và gia cầm
- Dược phẩm và thiết bị y tế
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC
- Các sản phẩm từ sữa
- Vật liệu xây dựng
- Mỹ Phẩm, Chăm Sóc Cá Nhân và Gia Đình
- Thuỷ sản
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.