TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in truyền nhiệt TTO 6210 được chứng minh cung cấp giải pháp chi phí hiệu quả cho người dùng sẵn sàng chuyển đổi sang dùng in công nghệ số thay cho công nghệ cũ như in nhiệt bằng con dấu hoặc con lăn.
Máy in ruy băng Videojet mang lại độ tin cậy và hiệu quả tối đa cho nhu cầu in chuyển nhiệt, hình ảnh độ phân giải cao trên bao bì và nhãn linh hoạt – với giá cả phải chăng.
Thời gian vận hành ưu việt
- Bộ ruy băng không quá cứng nhắc nhưng duy trì độ căng ribbon, Loại bỏ việc đứt hoặc gián đoạn ruy băng.
- Thiết kế cuộn băng ruy băng đơn giản giúp thay thế nhanh.
- Chiều dài ruy băng 600m nên ít phải thay ruy băng thường xuyên hơn dùng mực hay những hệ thống truyền nhiệt khác.
Hiệu quả tích hợp
- Bộ ruy băng 2 hướng cho phép ruy băng được sử dụng xen kẽ nhau sau mỗi lần in.
- Cung cấp sự in nhiều hơn trên một cuộn và tiết kiệm hơn.
- Độ phân giải 300 dpi cho mã code chất lượng cao, vùng in đạt được 32 mm(1.26 in) với tốc độ lên đến 125 gói/phút
Đảm bảo chất lượng in
- Phần mềm mã hóa tiến bộ giúp loại bỏ lỗi cài đặt.
- Giới hạn về quyền và quy tắc lựa chọn thư lệnh đơn giản giúp làm giảm đi các lỗi điều hành thường gặp.
- Hình ảnh hiển thị WYSIWYG giảm thiểu lỗi cài đặt.
Sử dụng đơn giản
- Giao diện đồ họa trực quan tích hợp màn hình màu cảm ứng 5.7 inch, chế độ tùy chỉnh với các biểu tượng cơ bản, giúp cài đặt nhanh và dễ dàng hơn
- Ngày giờ được cập nhật tự động.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Chế độ in | Chế độ in liên tục và in không liên tục |
Khoảng cách giữa các bản in | 1 mm (0.039 in) |
Chiều dài Ribbon tối đa | 600 m (1968 ft) |
Chiều rộng Ribbon | 22 mm (0.87 in) và 33 mm (1.30 in) |
Chế độ in liên tục: | |
Vùng in tối đa (Rộng x Dài) | 32 x 40 mm (1.26 x 1.57 in) |
Tốc độ in tối đa | 500 mm/sec (19.69 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu | 40 mm/sec (1.57 in/sec) |
Chế độ in không liên tục: | |
Vùng in tối đa (Rộng x Dài) | 32 x 34 mm (1.26 x 1.34 in) |
Tốc độ in tối đa | 200 mm/sec (7.87 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu | 50 mm/sec (1.97 in/sec) |
In mã vạch | Chỉ in như logo |
Ước tính lưu lượng tối đa (in dòng đơn, chế độ in liên tục) | Khoảng 125 gói/phút |
Giao diện vận hành | Màn hình màu cảm ứng LCD 5.7 inch, giao diện CLARiTY™ SVGA |
Kết nối | RS232, USB Memory Stick |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Trái cây và rau quả
- Snack mặn
- Ngành bơ sữa
- Kẹo và bánh mứt
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Thủy sản
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.